Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NOK Đảo
US$
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,664 kr 11,100 2,28%
3 tháng kr 10,381 kr 11,100 2,64%
1 năm kr 9,9559 kr 11,256 2,11%
2 năm kr 9,3040 kr 11,256 16,23%
3 năm kr 8,2126 kr 11,256 31,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Krone Na Uy (NOK)
US$ 1kr 10,875
US$ 5kr 54,373
US$ 10kr 108,75
US$ 25kr 271,87
US$ 50kr 543,73
US$ 100kr 1.087,46
US$ 250kr 2.718,65
US$ 500kr 5.437,30
US$ 1.000kr 10.875
US$ 5.000kr 54.373
US$ 10.000kr 108.746
US$ 25.000kr 271.865
US$ 50.000kr 543.730
US$ 100.000kr 1.087.460
US$ 500.000kr 5.437.300