Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / UZS Đảo
kr
=
лв
15/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.137,54 лв 1.180,09 2,38%
3 tháng лв 1.137,54 лв 1.199,14 0,83%
1 năm лв 1.012,99 лв 1.219,46 10,01%
2 năm лв 1.012,99 лв 1.219,46 3,88%
3 năm лв 1.012,99 лв 1.332,05 7,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Som Uzbekistan (UZS)
kr 1лв 1.185,36
kr 5лв 5.926,81
kr 10лв 11.854
kr 25лв 29.634
kr 50лв 59.268
kr 100лв 118.536
kr 250лв 296.341
kr 500лв 592.681
kr 1.000лв 1.185.363
kr 5.000лв 5.926.813
kr 10.000лв 11.853.627
kr 25.000лв 29.634.067
kr 50.000лв 59.268.135
kr 100.000лв 118.536.270
kr 500.000лв 592.681.348