Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.137,54 | лв 1.180,09 | 2,38% |
3 tháng | лв 1.137,54 | лв 1.199,14 | 0,83% |
1 năm | лв 1.012,99 | лв 1.219,46 | 10,01% |
2 năm | лв 1.012,99 | лв 1.219,46 | 3,88% |
3 năm | лв 1.012,99 | лв 1.332,05 | 7,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Som Uzbekistan (UZS) |
kr 1 | лв 1.185,36 |
kr 5 | лв 5.926,81 |
kr 10 | лв 11.854 |
kr 25 | лв 29.634 |
kr 50 | лв 59.268 |
kr 100 | лв 118.536 |
kr 250 | лв 296.341 |
kr 500 | лв 592.681 |
kr 1.000 | лв 1.185.363 |
kr 5.000 | лв 5.926.813 |
kr 10.000 | лв 11.853.627 |
kr 25.000 | лв 29.634.067 |
kr 50.000 | лв 59.268.135 |
kr 100.000 | лв 118.536.270 |
kr 500.000 | лв 592.681.348 |