Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0008474 | kr 0,0008791 | 2,33% |
3 tháng | kr 0,0008339 | kr 0,0008791 | 0,82% |
1 năm | kr 0,0008200 | kr 0,0009872 | 9,10% |
2 năm | kr 0,0008200 | kr 0,0009872 | 3,73% |
3 năm | kr 0,0007507 | kr 0,0009872 | 7,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Krone Na Uy (NOK) |
лв 1.000 | kr 0,8388 |
лв 5.000 | kr 4,1941 |
лв 10.000 | kr 8,3883 |
лв 25.000 | kr 20,971 |
лв 50.000 | kr 41,941 |
лв 100.000 | kr 83,883 |
лв 250.000 | kr 209,71 |
лв 500.000 | kr 419,41 |
лв 1.000.000 | kr 838,83 |
лв 5.000.000 | kr 4.194,13 |
лв 10.000.000 | kr 8.388,26 |
лв 25.000.000 | kr 20.971 |
лв 50.000.000 | kr 41.941 |
лв 100.000.000 | kr 83.883 |
лв 500.000.000 | kr 419.413 |