Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 3,2860 | Bs 3,3889 | 1,85% |
3 tháng | Bs 3,2860 | Bs 3,4806 | 1,11% |
1 năm | Bs 2,3245 | Bs 3,5343 | 42,02% |
2 năm | Bs 0,4770 | Bs 3,5343 | 610,52% |
3 năm | Bs 0,4655 | Bs 26.665.343.603.793.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Bolivar Venezuela (VES) |
kr 1 | Bs 3,3891 |
kr 5 | Bs 16,946 |
kr 10 | Bs 33,891 |
kr 25 | Bs 84,728 |
kr 50 | Bs 169,46 |
kr 100 | Bs 338,91 |
kr 250 | Bs 847,28 |
kr 500 | Bs 1.694,56 |
kr 1.000 | Bs 3.389,11 |
kr 5.000 | Bs 16.946 |
kr 10.000 | Bs 33.891 |
kr 25.000 | Bs 84.728 |
kr 50.000 | Bs 169.456 |
kr 100.000 | Bs 338.911 |
kr 500.000 | Bs 1.694.557 |