Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / VES Đảo
kr
=
Bs
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 3,2860 Bs 3,3889 1,85%
3 tháng Bs 3,2860 Bs 3,4806 1,11%
1 năm Bs 2,3245 Bs 3,5343 42,02%
2 năm Bs 0,4770 Bs 3,5343 610,52%
3 năm Bs 0,4655 Bs 26.665.343.603.793.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Bolivar Venezuela (VES)
kr 1Bs 3,3891
kr 5Bs 16,946
kr 10Bs 33,891
kr 25Bs 84,728
kr 50Bs 169,46
kr 100Bs 338,91
kr 250Bs 847,28
kr 500Bs 1.694,56
kr 1.000Bs 3.389,11
kr 5.000Bs 16.946
kr 10.000Bs 33.891
kr 25.000Bs 84.728
kr 50.000Bs 169.456
kr 100.000Bs 338.911
kr 500.000Bs 1.694.557