Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2951 | kr 0,3043 | 1,81% |
3 tháng | kr 0,2873 | kr 0,3043 | 1,12% |
1 năm | kr 0,2829 | kr 0,4302 | 29,59% |
2 năm | kr 0,2829 | kr 2,0966 | 85,93% |
3 năm | kr 0,0000000000000 | kr 2,1483 | 10.476.229,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Krone Na Uy (NOK) |
Bs 100 | kr 29,501 |
Bs 500 | kr 147,50 |
Bs 1.000 | kr 295,01 |
Bs 2.500 | kr 737,51 |
Bs 5.000 | kr 1.475,03 |
Bs 10.000 | kr 2.950,05 |
Bs 25.000 | kr 7.375,14 |
Bs 50.000 | kr 14.750 |
Bs 100.000 | kr 29.501 |
Bs 500.000 | kr 147.503 |
Bs 1.000.000 | kr 295.005 |
Bs 2.500.000 | kr 737.514 |
Bs 5.000.000 | kr 1.475.027 |
Bs 10.000.000 | kr 2.950.055 |
Bs 50.000.000 | kr 14.750.273 |