Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / NOK Đảo
Bs
=
kr
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2951 kr 0,3043 1,81%
3 tháng kr 0,2873 kr 0,3043 1,12%
1 năm kr 0,2829 kr 0,4302 29,59%
2 năm kr 0,2829 kr 2,0966 85,93%
3 năm kr 0,0000000000000 kr 2,1483 10.476.229,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Krone Na Uy (NOK)
Bs 100kr 29,501
Bs 500kr 147,50
Bs 1.000kr 295,01
Bs 2.500kr 737,51
Bs 5.000kr 1.475,03
Bs 10.000kr 2.950,05
Bs 25.000kr 7.375,14
Bs 50.000kr 14.750
Bs 100.000kr 29.501
Bs 500.000kr 147.503
Bs 1.000.000kr 295.005
Bs 2.500.000kr 737.514
Bs 5.000.000kr 1.475.027
Bs 10.000.000kr 2.950.055
Bs 50.000.000kr 14.750.273