Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / XAF Đảo
kr
=
FCFA
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/XAF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FCFA 55,287 FCFA 56,315 0,28%
3 tháng FCFA 55,287 FCFA 58,000 2,75%
1 năm FCFA 54,585 FCFA 58,921 0,47%
2 năm FCFA 54,585 FCFA 68,244 12,34%
3 năm FCFA 54,585 FCFA 69,237 13,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và CFA franc Trung Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)CFA franc Trung Phi (XAF)
kr 1FCFA 56,440
kr 5FCFA 282,20
kr 10FCFA 564,40
kr 25FCFA 1.411,01
kr 50FCFA 2.822,02
kr 100FCFA 5.644,04
kr 250FCFA 14.110
kr 500FCFA 28.220
kr 1.000FCFA 56.440
kr 5.000FCFA 282.202
kr 10.000FCFA 564.404
kr 25.000FCFA 1.411.011
kr 50.000FCFA 2.822.021
kr 100.000FCFA 5.644.043
kr 500.000FCFA 28.220.213