Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / NOK Đảo
FCFA
=
kr
09/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01766 kr 0,01809 1,17%
3 tháng kr 0,01723 kr 0,01809 3,43%
1 năm kr 0,01697 kr 0,01832 1,44%
2 năm kr 0,01465 kr 0,01832 14,73%
3 năm kr 0,01444 kr 0,01832 17,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Krone Na Uy (NOK)
FCFA 100kr 1,7848
FCFA 500kr 8,9238
FCFA 1.000kr 17,848
FCFA 2.500kr 44,619
FCFA 5.000kr 89,238
FCFA 10.000kr 178,48
FCFA 25.000kr 446,19
FCFA 50.000kr 892,38
FCFA 100.000kr 1.784,75
FCFA 500.000kr 8.923,76
FCFA 1.000.000kr 17.848
FCFA 2.500.000kr 44.619
FCFA 5.000.000kr 89.238
FCFA 10.000.000kr 178.475
FCFA 50.000.000kr 892.376