Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / XOF Đảo
kr
=
CFA
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 55,287 CFA 56,428 0,33%
3 tháng CFA 55,287 CFA 58,000 2,61%
1 năm CFA 54,585 CFA 58,921 0,58%
2 năm CFA 54,585 CFA 68,244 12,45%
3 năm CFA 54,585 CFA 69,237 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)CFA franc Tây Phi (XOF)
kr 1CFA 56,157
kr 5CFA 280,78
kr 10CFA 561,57
kr 25CFA 1.403,92
kr 50CFA 2.807,83
kr 100CFA 5.615,66
kr 250CFA 14.039
kr 500CFA 28.078
kr 1.000CFA 56.157
kr 5.000CFA 280.783
kr 10.000CFA 561.566
kr 25.000CFA 1.403.915
kr 50.000CFA 2.807.831
kr 100.000CFA 5.615.661
kr 500.000CFA 28.078.305