Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 55,287 | CFA 56,428 | 0,33% |
3 tháng | CFA 55,287 | CFA 58,000 | 2,61% |
1 năm | CFA 54,585 | CFA 58,921 | 0,58% |
2 năm | CFA 54,585 | CFA 68,244 | 12,45% |
3 năm | CFA 54,585 | CFA 69,237 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
kr 1 | CFA 56,157 |
kr 5 | CFA 280,78 |
kr 10 | CFA 561,57 |
kr 25 | CFA 1.403,92 |
kr 50 | CFA 2.807,83 |
kr 100 | CFA 5.615,66 |
kr 250 | CFA 14.039 |
kr 500 | CFA 28.078 |
kr 1.000 | CFA 56.157 |
kr 5.000 | CFA 280.783 |
kr 10.000 | CFA 561.566 |
kr 25.000 | CFA 1.403.915 |
kr 50.000 | CFA 2.807.831 |
kr 100.000 | CFA 5.615.661 |
kr 500.000 | CFA 28.078.305 |