Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01767 | kr 0,01809 | 0,40% |
3 tháng | kr 0,01723 | kr 0,01809 | 2,89% |
1 năm | kr 0,01697 | kr 0,01832 | 1,54% |
2 năm | kr 0,01465 | kr 0,01832 | 14,52% |
3 năm | kr 0,01444 | kr 0,01832 | 16,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Krone Na Uy (NOK) |
CFA 100 | kr 1,7817 |
CFA 500 | kr 8,9085 |
CFA 1.000 | kr 17,817 |
CFA 2.500 | kr 44,543 |
CFA 5.000 | kr 89,085 |
CFA 10.000 | kr 178,17 |
CFA 25.000 | kr 445,43 |
CFA 50.000 | kr 890,85 |
CFA 100.000 | kr 1.781,71 |
CFA 500.000 | kr 8.908,53 |
CFA 1.000.000 | kr 17.817 |
CFA 2.500.000 | kr 44.543 |
CFA 5.000.000 | kr 89.085 |
CFA 10.000.000 | kr 178.171 |
CFA 50.000.000 | kr 890.853 |