Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / NOK Đảo
CFA
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01767 kr 0,01809 0,40%
3 tháng kr 0,01723 kr 0,01809 2,89%
1 năm kr 0,01697 kr 0,01832 1,54%
2 năm kr 0,01465 kr 0,01832 14,52%
3 năm kr 0,01444 kr 0,01832 16,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Krone Na Uy (NOK)
CFA 100kr 1,7817
CFA 500kr 8,9085
CFA 1.000kr 17,817
CFA 2.500kr 44,543
CFA 5.000kr 89,085
CFA 10.000kr 178,17
CFA 25.000kr 445,43
CFA 50.000kr 890,85
CFA 100.000kr 1.781,71
CFA 500.000kr 8.908,53
CFA 1.000.000kr 17.817
CFA 2.500.000kr 44.543
CFA 5.000.000kr 89.085
CFA 10.000.000kr 178.171
CFA 50.000.000kr 890.853