Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 22,557 | YER 23,221 | 1,97% |
3 tháng | YER 22,557 | YER 24,120 | 2,43% |
1 năm | YER 22,238 | YER 25,141 | 1,31% |
2 năm | YER 22,238 | YER 26,720 | 9,45% |
3 năm | YER 22,238 | YER 30,449 | 23,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rial Yemen (YER) |
kr 1 | YER 23,414 |
kr 5 | YER 117,07 |
kr 10 | YER 234,14 |
kr 25 | YER 585,36 |
kr 50 | YER 1.170,72 |
kr 100 | YER 2.341,44 |
kr 250 | YER 5.853,60 |
kr 500 | YER 11.707 |
kr 1.000 | YER 23.414 |
kr 5.000 | YER 117.072 |
kr 10.000 | YER 234.144 |
kr 25.000 | YER 585.360 |
kr 50.000 | YER 1.170.719 |
kr 100.000 | YER 2.341.438 |
kr 500.000 | YER 11.707.191 |