Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / YER Đảo
kr
=
YER
15/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 22,557 YER 23,221 1,97%
3 tháng YER 22,557 YER 24,120 2,43%
1 năm YER 22,238 YER 25,141 1,31%
2 năm YER 22,238 YER 26,720 9,45%
3 năm YER 22,238 YER 30,449 23,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rial Yemen (YER)
kr 1YER 23,414
kr 5YER 117,07
kr 10YER 234,14
kr 25YER 585,36
kr 50YER 1.170,72
kr 100YER 2.341,44
kr 250YER 5.853,60
kr 500YER 11.707
kr 1.000YER 23.414
kr 5.000YER 117.072
kr 10.000YER 234.144
kr 25.000YER 585.360
kr 50.000YER 1.170.719
kr 100.000YER 2.341.438
kr 500.000YER 11.707.191