Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / NOK Đảo
YER
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,04320 kr 0,04433 0,09%
3 tháng kr 0,04146 kr 0,04433 2,84%
1 năm kr 0,03978 kr 0,04497 2,86%
2 năm kr 0,03742 kr 0,04497 11,87%
3 năm kr 0,03284 kr 0,04497 31,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Krone Na Uy (NOK)
YER 100kr 4,3293
YER 500kr 21,647
YER 1.000kr 43,293
YER 2.500kr 108,23
YER 5.000kr 216,47
YER 10.000kr 432,93
YER 25.000kr 1.082,33
YER 50.000kr 2.164,67
YER 100.000kr 4.329,33
YER 500.000kr 21.647
YER 1.000.000kr 43.293
YER 2.500.000kr 108.233
YER 5.000.000kr 216.467
YER 10.000.000kr 432.933
YER 50.000.000kr 2.164.667