Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,04320 | kr 0,04433 | 0,09% |
3 tháng | kr 0,04146 | kr 0,04433 | 2,84% |
1 năm | kr 0,03978 | kr 0,04497 | 2,86% |
2 năm | kr 0,03742 | kr 0,04497 | 11,87% |
3 năm | kr 0,03284 | kr 0,04497 | 31,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Krone Na Uy (NOK) |
YER 100 | kr 4,3293 |
YER 500 | kr 21,647 |
YER 1.000 | kr 43,293 |
YER 2.500 | kr 108,23 |
YER 5.000 | kr 216,47 |
YER 10.000 | kr 432,93 |
YER 25.000 | kr 1.082,33 |
YER 50.000 | kr 2.164,67 |
YER 100.000 | kr 4.329,33 |
YER 500.000 | kr 21.647 |
YER 1.000.000 | kr 43.293 |
YER 2.500.000 | kr 108.233 |
YER 5.000.000 | kr 216.467 |
YER 10.000.000 | kr 432.933 |
YER 50.000.000 | kr 2.164.667 |