Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 1,6822 | R 1,7475 | 1,60% |
3 tháng | R 1,6822 | R 1,8349 | 5,70% |
1 năm | R 1,6464 | R 1,8613 | 4,78% |
2 năm | R 1,5893 | R 1,8613 | 3,93% |
3 năm | R 1,5893 | R 1,8613 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
kr 1 | R 1,6925 |
kr 5 | R 8,4623 |
kr 10 | R 16,925 |
kr 25 | R 42,311 |
kr 50 | R 84,623 |
kr 100 | R 169,25 |
kr 250 | R 423,11 |
kr 500 | R 846,23 |
kr 1.000 | R 1.692,46 |
kr 5.000 | R 8.462,29 |
kr 10.000 | R 16.925 |
kr 25.000 | R 42.311 |
kr 50.000 | R 84.623 |
kr 100.000 | R 169.246 |
kr 500.000 | R 846.229 |