Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 1,6822 | R 1,7475 | 1,97% |
3 tháng | R 1,6822 | R 1,8349 | 5,21% |
1 năm | R 1,6464 | R 1,8613 | 4,62% |
2 năm | R 1,5893 | R 1,8613 | 2,52% |
3 năm | R 1,5893 | R 1,8613 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
kr 1 | R 1,7111 |
kr 5 | R 8,5555 |
kr 10 | R 17,111 |
kr 25 | R 42,777 |
kr 50 | R 85,555 |
kr 100 | R 171,11 |
kr 250 | R 427,77 |
kr 500 | R 855,55 |
kr 1.000 | R 1.711,09 |
kr 5.000 | R 8.555,47 |
kr 10.000 | R 17.111 |
kr 25.000 | R 42.777 |
kr 50.000 | R 85.555 |
kr 100.000 | R 171.109 |
kr 500.000 | R 855.547 |