Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ZAR Đảo
kr
=
R
15/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 1,6822 R 1,7475 1,97%
3 tháng R 1,6822 R 1,8349 5,21%
1 năm R 1,6464 R 1,8613 4,62%
2 năm R 1,5893 R 1,8613 2,52%
3 năm R 1,5893 R 1,8613 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Rand Nam Phi (ZAR)
kr 1R 1,7111
kr 5R 8,5555
kr 10R 17,111
kr 25R 42,777
kr 50R 85,555
kr 100R 171,11
kr 250R 427,77
kr 500R 855,55
kr 1.000R 1.711,09
kr 5.000R 8.555,47
kr 10.000R 17.111
kr 25.000R 42.777
kr 50.000R 85.555
kr 100.000R 171.109
kr 500.000R 855.547