Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / NOK Đảo
R
=
kr
07/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5723 kr 0,5945 2,15%
3 tháng kr 0,5450 kr 0,5945 5,25%
1 năm kr 0,5373 kr 0,6074 3,20%
2 năm kr 0,5373 kr 0,6292 0,26%
3 năm kr 0,5373 kr 0,6292 0,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Krone Na Uy (NOK)
R 1kr 0,5893
R 5kr 2,9464
R 10kr 5,8927
R 25kr 14,732
R 50kr 29,464
R 100kr 58,927
R 250kr 147,32
R 500kr 294,64
R 1.000kr 589,27
R 5.000kr 2.946,37
R 10.000kr 5.892,73
R 25.000kr 14.732
R 50.000kr 29.464
R 100.000kr 58.927
R 500.000kr 294.637