Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5723 | kr 0,5945 | 2,15% |
3 tháng | kr 0,5450 | kr 0,5945 | 5,25% |
1 năm | kr 0,5373 | kr 0,6074 | 3,20% |
2 năm | kr 0,5373 | kr 0,6292 | 0,26% |
3 năm | kr 0,5373 | kr 0,6292 | 0,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Krone Na Uy (NOK) |
R 1 | kr 0,5893 |
R 5 | kr 2,9464 |
R 10 | kr 5,8927 |
R 25 | kr 14,732 |
R 50 | kr 29,464 |
R 100 | kr 58,927 |
R 250 | kr 147,32 |
R 500 | kr 294,64 |
R 1.000 | kr 589,27 |
R 5.000 | kr 2.946,37 |
R 10.000 | kr 5.892,73 |
R 25.000 | kr 14.732 |
R 50.000 | kr 29.464 |
R 100.000 | kr 58.927 |
R 500.000 | kr 294.637 |