Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / ZMW Đảo
kr
=
ZK
15/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 2,2836 ZK 2,5258 1,38%
3 tháng ZK 2,1633 ZK 2,5258 7,21%
1 năm ZK 1,5783 ZK 2,5875 32,04%
2 năm ZK 1,4440 ZK 2,5875 34,60%
3 năm ZK 1,4440 ZK 2,7293 14,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Kwacha Zambia (ZMW)
kr 1ZK 2,4007
kr 5ZK 12,004
kr 10ZK 24,007
kr 25ZK 60,018
kr 50ZK 120,04
kr 100ZK 240,07
kr 250ZK 600,18
kr 500ZK 1.200,37
kr 1.000ZK 2.400,74
kr 5.000ZK 12.004
kr 10.000ZK 24.007
kr 25.000ZK 60.018
kr 50.000ZK 120.037
kr 100.000ZK 240.074
kr 500.000ZK 1.200.370