Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 2,2836 | ZK 2,5258 | 1,38% |
3 tháng | ZK 2,1633 | ZK 2,5258 | 7,21% |
1 năm | ZK 1,5783 | ZK 2,5875 | 32,04% |
2 năm | ZK 1,4440 | ZK 2,5875 | 34,60% |
3 năm | ZK 1,4440 | ZK 2,7293 | 14,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Kwacha Zambia (ZMW) |
kr 1 | ZK 2,4007 |
kr 5 | ZK 12,004 |
kr 10 | ZK 24,007 |
kr 25 | ZK 60,018 |
kr 50 | ZK 120,04 |
kr 100 | ZK 240,07 |
kr 250 | ZK 600,18 |
kr 500 | ZK 1.200,37 |
kr 1.000 | ZK 2.400,74 |
kr 5.000 | ZK 12.004 |
kr 10.000 | ZK 24.007 |
kr 25.000 | ZK 60.018 |
kr 50.000 | ZK 120.037 |
kr 100.000 | ZK 240.074 |
kr 500.000 | ZK 1.200.370 |