Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / NOK Đảo
ZK
=
kr
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3959 kr 0,4379 4,10%
3 tháng kr 0,3959 kr 0,4623 1,15%
1 năm kr 0,3865 kr 0,6336 27,10%
2 năm kr 0,3865 kr 0,6925 26,64%
3 năm kr 0,3664 kr 0,6925 13,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Krone Na Uy (NOK)
ZK 10kr 4,2365
ZK 50kr 21,182
ZK 100kr 42,365
ZK 250kr 105,91
ZK 500kr 211,82
ZK 1.000kr 423,65
ZK 2.500kr 1.059,12
ZK 5.000kr 2.118,24
ZK 10.000kr 4.236,48
ZK 50.000kr 21.182
ZK 100.000kr 42.365
ZK 250.000kr 105.912
ZK 500.000kr 211.824
ZK 1.000.000kr 423.648
ZK 5.000.000kr 2.118.239