Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3959 | kr 0,4379 | 4,10% |
3 tháng | kr 0,3959 | kr 0,4623 | 1,15% |
1 năm | kr 0,3865 | kr 0,6336 | 27,10% |
2 năm | kr 0,3865 | kr 0,6925 | 26,64% |
3 năm | kr 0,3664 | kr 0,6925 | 13,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Krone Na Uy (NOK) |
ZK 10 | kr 4,2365 |
ZK 50 | kr 21,182 |
ZK 100 | kr 42,365 |
ZK 250 | kr 105,91 |
ZK 500 | kr 211,82 |
ZK 1.000 | kr 423,65 |
ZK 2.500 | kr 1.059,12 |
ZK 5.000 | kr 2.118,24 |
ZK 10.000 | kr 4.236,48 |
ZK 50.000 | kr 21.182 |
ZK 100.000 | kr 42.365 |
ZK 250.000 | kr 105.912 |
ZK 500.000 | kr 211.824 |
ZK 1.000.000 | kr 423.648 |
ZK 5.000.000 | kr 2.118.239 |