Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AFN Đảo
रू
=
Afs.
13/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,5342 Afs. 0,5432 1,16%
3 tháng Afs. 0,5297 Afs. 0,5576 3,09%
1 năm Afs. 0,5159 Afs. 0,6682 18,98%
2 năm Afs. 0,5159 Afs. 0,7298 23,08%
3 năm Afs. 0,5159 Afs. 0,9614 17,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Afghani Afghanistan (AFN)
रू 1Afs. 0,5392
रू 5Afs. 2,6959
रू 10Afs. 5,3917
रू 25Afs. 13,479
रू 50Afs. 26,959
रू 100Afs. 53,917
रू 250Afs. 134,79
रू 500Afs. 269,59
रू 1.000Afs. 539,17
रू 5.000Afs. 2.695,87
रू 10.000Afs. 5.391,75
रू 25.000Afs. 13.479
रू 50.000Afs. 26.959
रू 100.000Afs. 53.917
रू 500.000Afs. 269.587