VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Rupee Nepal
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Rupee Nepal (NPR)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/AFN
Afghani Afghanistan
0,5401
0,11%
1,8514
(AFN/NPR)
NPR
AFN
NPR/THB
Baht Thái
0,2772
0,05%
3,6080
(THB/NPR)
NPR
THB
NPR/BND
Đô la Brunei
0,01019
0,04%
98,095
(BND/NPR)
NPR
BND
NPR/FJD
Đô la Fiji
0,01695
0,06%
58,981
(FJD/NPR)
NPR
FJD
NPR/HKD
Đô la Hồng Kông
0,05866
0,05%
17,046
(HKD/NPR)
NPR
HKD
NPR/SGD
Đô la Singapore
0,01021
0,06%
97,940
(SGD/NPR)
NPR
SGD
NPR/LAK
Kíp Lào
159,90
0,05%
0,006254
(LAK/NPR)
NPR
LAK
NPR/MMK
Kyat Myanmar
15,729
0,08%
0,06358
(MMK/NPR)
NPR
MMK
NPR/TMT
Manat Turkmenistan
0,02623
0,05%
38,127
(TMT/NPR)
NPR
TMT
NPR/BTN
Ngultrum Bhutan
0,6259
0,05%
1,5976
(BTN/NPR)
NPR
BTN
NPR/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,05430
0,06%
18,416
(CNY/NPR)
NPR
CNY
NPR/MOP
Pataca Ma Cao
0,06039
0,03%
16,558
(MOP/NPR)
NPR
MOP
NPR/PHP
Peso Philippines
0,4320
0,14%
2,3149
(PHP/NPR)
NPR
PHP
NPR/KHR
Riel Campuchia
30,425
0,02%
0,03287
(KHR/NPR)
NPR
KHR
NPR/MYR
Ringgit Malaysia
0,03574
0,05%
27,979
(MYR/NPR)
NPR
MYR
NPR/INR
Rupee Ấn Độ
0,6250
0,00%
1,6000
(INR/NPR)
NPR
INR
NPR/PKR
Rupee Pakistan
2,0851
0,12%
0,4796
(PKR/NPR)
NPR
PKR
NPR/LKR
Rupee Sri Lanka
2,2170
0,42%
0,4511
(LKR/NPR)
NPR
LKR
NPR/IDR
Rupiah Indonesia
121,70
0,002%
0,008217
(IDR/NPR)
NPR
IDR
NPR/UZS
Som Uzbekistan
95,075
0,05%
0,01052
(UZS/NPR)
NPR
UZS
NPR/BDT
Taka Bangladesh
0,8229
0,02%
1,2151
(BDT/NPR)
NPR
BDT
NPR/TWD
Tân Đài tệ
0,2443
0,03%
4,0930
(TWD/NPR)
NPR
TWD
NPR/KZT
Tenge Kazakhstan
3,3159
0,55%
0,3016
(KZT/NPR)
NPR
KZT
NPR/VND
Việt Nam Đồng
189,93
0,05%
0,005265
(VND/NPR)
NPR
VND
NPR/KRW
Won Hàn Quốc
10,327
0,11%
0,09683
(KRW/NPR)
NPR
KRW
NPR/JPY
Yên Nhật
1,1866
0,92%
0,8427
(JPY/NPR)
NPR
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/PAB
Balboa Panama
0,007494
0,05%
133,44
(PAB/NPR)
NPR
PAB
NPR/CRC
Colon Costa Rica
3,7659
0,05%
0,2655
(CRC/NPR)
NPR
CRC
NPR/NIO
Cordoba Nicaragua
0,2756
0,09%
3,6282
(NIO/NPR)
NPR
NIO
NPR/BSD
Đô la Bahamas
0,007494
0,05%
133,44
(BSD/NPR)
NPR
BSD
NPR/BBD
Đô la Barbados
0,01499
0,05%
66,722
(BBD/NPR)
NPR
BBD
NPR/BZD
Đô la Belize
0,01499
0,05%
66,722
(BZD/NPR)
NPR
BZD
NPR/BMD
Đô la Bermuda
0,007494
0,05%
133,44
(BMD/NPR)
NPR
BMD
NPR/CAD
Đô la Canada
0,01025
0,12%
97,536
(CAD/NPR)
NPR
CAD
NPR/JMD
Đô la Jamaica
1,1692
0,06%
0,8553
(JMD/NPR)
NPR
JMD
NPR/USD
Đô la Mỹ
0,007505
0,10%
133,25
(USD/NPR)
NPR
USD
NPR/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,006245
0,05%
160,13
(KYD/NPR)
NPR
KYD
NPR/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,05089
0,10%
19,651
(TTD/NPR)
NPR
TTD
NPR/AWG
Florin Aruba
0,01349
0,07%
74,149
(AWG/NPR)
NPR
AWG
NPR/HTG
Gourde Haiti
0,9923
0,12%
1,0077
(HTG/NPR)
NPR
HTG
NPR/HNL
Lempira Honduras
0,1849
0,07%
5,4071
(HNL/NPR)
NPR
HNL
NPR/CUP
Peso Cuba
0,1799
0,05%
5,5602
(CUP/NPR)
NPR
CUP
NPR/DOP
Peso Dominicana
0,4391
0,30%
2,2776
(DOP/NPR)
NPR
DOP
NPR/MXN
Peso Mexico
0,1286
0,54%
7,7764
(MXN/NPR)
NPR
MXN
NPR/GTQ
Quetzal Guatemala
0,05825
0,11%
17,166
(GTQ/NPR)
NPR
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/VES
Bolivar Venezuela
0,2730
0,05%
3,6628
(VES/NPR)
NPR
VES
NPR/BOB
Boliviano Bolivia
0,05189
0,05%
19,270
(BOB/NPR)
NPR
BOB
NPR/PYG
Guarani Paraguay
55,768
0,15%
0,01793
(PYG/NPR)
NPR
PYG
NPR/PEN
Nuevo sol Peru
0,02814
0,60%
35,542
(PEN/NPR)
NPR
PEN
NPR/ARS
Peso Argentina
6,5499
0,02%
0,1527
(ARS/NPR)
NPR
ARS
NPR/COP
Peso Colombia
29,715
0,56%
0,03365
(COP/NPR)
NPR
COP
NPR/CLP
Peso Chile
7,1068
0,07%
0,1407
(CLP/NPR)
NPR
CLP
NPR/UYU
Peso Uruguay
0,2874
0,05%
3,4796
(UYU/NPR)
NPR
UYU
NPR/BRL
Real Brazil
0,03834
0,89%
26,082
(BRL/NPR)
NPR
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/GBP
Bảng Anh
0,006001
0,14%
166,64
(GBP/NPR)
NPR
GBP
NPR/MKD
Denar Macedonia
0,4312
0,20%
2,3192
(MKD/NPR)
NPR
MKD
NPR/RSD
Dinar Serbia
0,8210
0,28%
1,2180
(RSD/NPR)
NPR
RSD
NPR/AMD
Dram Armenia
2,9106
0,44%
0,3436
(AMD/NPR)
NPR
AMD
NPR/EUR
Euro
0,007018
0,21%
142,50
(EUR/NPR)
NPR
EUR
NPR/HUF
Forint Hungary
2,7539
0,40%
0,3631
(HUF/NPR)
NPR
HUF
NPR/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,006856
0,23%
145,86
(CHF/NPR)
NPR
CHF
NPR/UAH
Hryvnia Ukraina
0,2966
0,18%
3,3719
(UAH/NPR)
NPR
UAH
NPR/GEL
Kari Gruzia
0,02008
0,05%
49,793
(GEL/NPR)
NPR
GEL
NPR/CZK
Koruna Séc
0,1761
0,17%
5,6797
(CZK/NPR)
NPR
CZK
NPR/ISK
Krona Iceland
1,0533
0,42%
0,9494
(ISK/NPR)
NPR
ISK
NPR/SEK
Krona Thụy Điển
0,08160
0,15%
12,255
(SEK/NPR)
NPR
SEK
NPR/DKK
Krone Đan Mạch
0,05224
0,23%
19,143
(DKK/NPR)
NPR
DKK
NPR/NOK
Krone Na Uy
0,08272
0,27%
12,089
(NOK/NPR)
NPR
NOK
NPR/HRK
Kuna Croatia
0,05280
0,29%
18,939
(HRK/NPR)
NPR
HRK
NPR/ALL
Lek Albania
0,7041
0,06%
1,4203
(ALL/NPR)
NPR
ALL
NPR/MDL
Leu Moldova
0,1332
0,05%
7,5095
(MDL/NPR)
NPR
MDL
NPR/RON
Leu Romania
0,03490
0,35%
28,654
(RON/NPR)
NPR
RON
NPR/BGN
Lev Bulgaria
0,01370
0,26%
72,967
(BGN/NPR)
NPR
BGN
NPR/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,2434
0,25%
4,1090
(TRY/NPR)
NPR
TRY
NPR/AZN
Manat Azerbaijan
0,01274
0,05%
78,496
(AZN/NPR)
NPR
AZN
NPR/BAM
Mark chuyển đổi
0,01370
0,26%
72,967
(BAM/NPR)
NPR
BAM
NPR/BYN
Rúp Belarus
0,02446
0,22%
40,880
(BYN/NPR)
NPR
BYN
NPR/RUB
Rúp Nga
0,6907
0,04%
1,4479
(RUB/NPR)
NPR
RUB
NPR/PLN
Złoty Ba Lan
0,03023
0,10%
33,075
(PLN/NPR)
NPR
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/LBP
Bảng Liban
11,314
0,10%
0,08839
(LBP/NPR)
NPR
LBP
NPR/SYP
Bảng Syria
96,857
0,26%
0,01032
(SYP/NPR)
NPR
SYP
NPR/BHD
Dinar Bahrain
0,002822
0,10%
354,38
(BHD/NPR)
NPR
BHD
NPR/IQD
Dinar Iraq
9,8117
0,08%
0,1019
(IQD/NPR)
NPR
IQD
NPR/JOD
Dinar Jordan
0,005321
0,10%
187,94
(JOD/NPR)
NPR
JOD
NPR/KWD
Dinar Kuwait
0,002309
0,03%
433,12
(KWD/NPR)
NPR
KWD
NPR/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,02752
0,05%
36,332
(AED/NPR)
NPR
AED
NPR/IRR
Rial Iran
315,30
0,05%
0,003172
(IRR/NPR)
NPR
IRR
NPR/OMR
Rial Oman
0,002884
0,06%
346,69
(OMR/NPR)
NPR
OMR
NPR/YER
Rial Yemen
1,8763
0,05%
0,5330
(YER/NPR)
NPR
YER
NPR/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,02811
0,05%
35,580
(SAR/NPR)
NPR
SAR
NPR/QAR
Riyal Qatar
0,02731
0,13%
36,618
(QAR/NPR)
NPR
QAR
NPR/ILS
Shekel Israel mới
0,02867
0,40%
34,884
(ILS/NPR)
NPR
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/NZD
Đô la New Zealand
0,01262
0,10%
79,266
(NZD/NPR)
NPR
NZD
NPR/AUD
Đô la Úc
0,01147
0,05%
87,179
(AUD/NPR)
NPR
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ NPR
Biến động
Sang NPR
NPR/EGP
Bảng Ai Cập
0,3587
0,14%
2,7881
(EGP/NPR)
NPR
EGP
NPR/SDG
Bảng Sudan
4,3914
0,05%
0,2277
(SDG/NPR)
NPR
SDG
NPR/ETB
Birr Ethiopia
0,4267
0,05%
2,3437
(ETB/NPR)
NPR
ETB
NPR/GHS
Cedi Ghana
0,1014
0,07%
9,8572
(GHS/NPR)
NPR
GHS
NPR/XOF
CFA franc Tây Phi
4,5964
0,26%
0,2176
(XOF/NPR)
NPR
XOF
NPR/XAF
CFA franc Trung Phi
4,5964
0,26%
0,2176
(XAF/NPR)
NPR
XAF
NPR/GMD
Dalasi Gambia
0,5090
0,05%
1,9646
(GMD/NPR)
NPR
GMD
NPR/DZD
Dinar Algeria
1,0062
0,06%
0,9938
(DZD/NPR)
NPR
DZD
NPR/LYD
Dinar Libya
0,03644
0,09%
27,440
(LYD/NPR)
NPR
LYD
NPR/TND
Dinar Tunisia
0,02359
0,05%
42,390
(TND/NPR)
NPR
TND
NPR/MAD
Dirham Ma-rốc
0,07565
0,27%
13,218
(MAD/NPR)
NPR
MAD
NPR/NAD
Đô la Namibia
0,1435
0,05%
6,9688
(NAD/NPR)
NPR
NAD
NPR/CVE
Escudo Cabo Verde
0,7726
0,26%
1,2943
(CVE/NPR)
NPR
CVE
NPR/BIF
Franc Burundi
21,472
0,07%
0,04657
(BIF/NPR)
NPR
BIF
NPR/DJF
Franc Djibouti
1,3338
0,10%
0,7497
(DJF/NPR)
NPR
DJF
NPR/GNF
Franc Guinea
64,389
0,09%
0,01553
(GNF/NPR)
NPR
GNF
NPR/RWF
Franc Rwanda
9,6672
0,05%
0,1034
(RWF/NPR)
NPR
RWF
NPR/MWK
Kwacha Malawi
13,122
0,05%
0,07621
(MWK/NPR)
NPR
MWK
NPR/ZMW
Kwacha Zambia
0,1985
0,58%
5,0384
(ZMW/NPR)
NPR
ZMW
NPR/AOA
Kwanza Angola
6,2503
0,25%
0,1600
(AOA/NPR)
NPR
AOA
NPR/SZL
Lilangeni Swaziland
0,1424
0,05%
7,0203
(SZL/NPR)
NPR
SZL
NPR/LSL
Loti Lesotho
0,1435
0,05%
6,9688
(LSL/NPR)
NPR
LSL
NPR/NGN
Naira Nigeria
9,3070
0,25%
0,1074
(NGN/NPR)
NPR
NGN
NPR/BWP
Pula Botswana
0,1034
0,05%
9,6704
(BWP/NPR)
NPR
BWP
NPR/ZAR
Rand Nam Phi
0,1406
0,60%
7,1133
(ZAR/NPR)
NPR
ZAR
NPR/MUR
Rupee Mauritius
0,3473
0,07%
2,8797
(MUR/NPR)
NPR
MUR
NPR/SCR
Rupee Seychelles
0,1014
1,23%
9,8592
(SCR/NPR)
NPR
SCR
NPR/KES
Shilling Kenya
1,0117
0,05%
0,9885
(KES/NPR)
NPR
KES
NPR/SOS
Shilling Somalia
4,2804
0,08%
0,2336
(SOS/NPR)
NPR
SOS
NPR/TZS
Shilling Tanzania
19,409
0,05%
0,05152
(TZS/NPR)
NPR
TZS
NPR/UGX
Shilling Uganda
28,568
0,03%
0,03500
(UGX/NPR)
NPR
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan