Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AOA Đảo
रू
=
Kz
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 6,2418 Kz 6,2818 0,21%
3 tháng Kz 6,2162 Kz 6,3108 0,43%
1 năm Kz 4,0680 Kz 6,3128 53,47%
2 năm Kz 3,2955 Kz 6,3128 87,64%
3 năm Kz 3,2523 Kz 6,3128 12,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kwanza Angola (AOA)
रू 1Kz 6,3674
रू 5Kz 31,837
रू 10Kz 63,674
रू 25Kz 159,18
रू 50Kz 318,37
रू 100Kz 636,74
रू 250Kz 1.591,84
रू 500Kz 3.183,68
रू 1.000Kz 6.367,36
रू 5.000Kz 31.837
रू 10.000Kz 63.674
रू 25.000Kz 159.184
रू 50.000Kz 318.368
रू 100.000Kz 636.736
रू 500.000Kz 3.183.681