Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / AOA Đảo
रू
=
Kz
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 6,2340 Kz 6,2818 0,10%
3 tháng Kz 6,2162 Kz 6,3108 0,14%
1 năm Kz 3,8731 Kz 6,3128 61,54%
2 năm Kz 3,2796 Kz 6,3128 90,69%
3 năm Kz 3,2523 Kz 6,3128 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kwanza Angola (AOA)
रू 1Kz 6,2411
रू 5Kz 31,205
रू 10Kz 62,411
रू 25Kz 156,03
रू 50Kz 312,05
रू 100Kz 624,11
रू 250Kz 1.560,27
रू 500Kz 3.120,55
रू 1.000Kz 6.241,09
रू 5.000Kz 31.205
रू 10.000Kz 62.411
रू 25.000Kz 156.027
रू 50.000Kz 312.055
रू 100.000Kz 624.109
रू 500.000Kz 3.120.546