Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,6250 | ₹ 0,6250 | 0,00% |
3 tháng | ₹ 0,6250 | ₹ 0,6250 | 0,00% |
1 năm | ₹ 0,6250 | ₹ 0,6250 | 0,00% |
2 năm | ₹ 0,6250 | ₹ 0,6250 | 0,00% |
3 năm | ₹ 0,6250 | ₹ 0,6250 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
रू 1 | ₹ 0,6250 |
रू 5 | ₹ 3,1250 |
रू 10 | ₹ 6,2500 |
रू 25 | ₹ 15,625 |
रू 50 | ₹ 31,250 |
रू 100 | ₹ 62,500 |
रू 250 | ₹ 156,25 |
रू 500 | ₹ 312,50 |
रू 1.000 | ₹ 625,00 |
रू 5.000 | ₹ 3.125,00 |
रू 10.000 | ₹ 6.250,00 |
रू 25.000 | ₹ 15.625 |
रू 50.000 | ₹ 31.250 |
रू 100.000 | ₹ 62.500 |
रू 500.000 | ₹ 312.500 |