Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / INR Đảo
रू
=
13/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6250 0,6250 0,00%
3 tháng 0,6250 0,6250 0,00%
1 năm 0,6250 0,6250 0,00%
2 năm 0,6250 0,6250 0,00%
3 năm 0,6250 0,6250 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rupee Ấn Độ (INR)
रू 1 0,6250
रू 5 3,1250
रू 10 6,2500
रू 25 15,625
रू 50 31,250
रू 100 62,500
रू 250 156,25
रू 500 312,50
रू 1.000 625,00
रू 5.000 3.125,00
रू 10.000 6.250,00
रू 25.000 15.625
रू 50.000 31.250
रू 100.000 62.500
रू 500.000 312.500