Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 158,70 | ₭ 160,70 | 0,20% |
3 tháng | ₭ 156,56 | ₭ 160,70 | 1,59% |
1 năm | ₭ 132,53 | ₭ 160,70 | 18,97% |
2 năm | ₭ 102,64 | ₭ 160,70 | 54,08% |
3 năm | ₭ 79,108 | ₭ 160,70 | 98,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Kíp Lào (LAK) |
रू 1 | ₭ 159,63 |
रू 5 | ₭ 798,14 |
रू 10 | ₭ 1.596,28 |
रू 25 | ₭ 3.990,69 |
रू 50 | ₭ 7.981,39 |
रू 100 | ₭ 15.963 |
रू 250 | ₭ 39.907 |
रू 500 | ₭ 79.814 |
रू 1.000 | ₭ 159.628 |
रू 5.000 | ₭ 798.139 |
रू 10.000 | ₭ 1.596.277 |
रू 25.000 | ₭ 3.990.693 |
रू 50.000 | ₭ 7.981.386 |
रू 100.000 | ₭ 15.962.772 |
रू 500.000 | ₭ 79.813.860 |