Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / LAK Đảo
रू
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 158,70 160,70 0,20%
3 tháng 156,56 160,70 1,59%
1 năm 132,53 160,70 18,97%
2 năm 102,64 160,70 54,08%
3 năm 79,108 160,70 98,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kíp Lào (LAK)
रू 1 159,63
रू 5 798,14
रू 10 1.596,28
रू 25 3.990,69
रू 50 7.981,39
रू 100 15.963
रू 250 39.907
रू 500 79.814
रू 1.000 159.628
रू 5.000 798.139
रू 10.000 1.596.277
रू 25.000 3.990.693
रू 50.000 7.981.386
रू 100.000 15.962.772
रू 500.000 79.813.860