Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 667,38 | LL 671,78 | 0,66% |
3 tháng | LL 112,85 | LL 677,45 | 490,75% |
1 năm | LL 112,03 | LL 677,45 | 474,89% |
2 năm | LL 11,286 | LL 677,45 | 5.349,87% |
3 năm | LL 11,286 | LL 677,45 | 5.090,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Bảng Liban (LBP) |
रू 1 | LL 11,272 |
रू 5 | LL 56,362 |
रू 10 | LL 112,72 |
रू 25 | LL 281,81 |
रू 50 | LL 563,62 |
रू 100 | LL 1.127,24 |
रू 250 | LL 2.818,11 |
रू 500 | LL 5.636,22 |
रू 1.000 | LL 11.272 |
रू 5.000 | LL 56.362 |
रू 10.000 | LL 112.724 |
रू 25.000 | LL 281.811 |
रू 50.000 | LL 563.622 |
रू 100.000 | LL 1.127.244 |
रू 500.000 | LL 5.636.218 |