Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / LBP Đảo
रू
=
LL
13/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 667,38 LL 671,78 0,66%
3 tháng LL 112,85 LL 677,45 490,75%
1 năm LL 112,03 LL 677,45 474,89%
2 năm LL 11,286 LL 677,45 5.349,87%
3 năm LL 11,286 LL 677,45 5.090,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Bảng Liban (LBP)
रू 1LL 11,272
रू 5LL 56,362
रू 10LL 112,72
रू 25LL 281,81
रू 50LL 563,62
रू 100LL 1.127,24
रू 250LL 2.818,11
रू 500LL 5.636,22
रू 1.000LL 11.272
रू 5.000LL 56.362
रू 10.000LL 112.724
रू 25.000LL 281.811
रू 50.000LL 563.622
रू 100.000LL 1.127.244
रू 500.000LL 5.636.218