Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,2193 | රු 2,2635 | 0,68% |
3 tháng | රු 2,2193 | රු 2,3619 | 5,38% |
1 năm | රු 2,1891 | රු 2,5298 | 7,68% |
2 năm | රු 2,1891 | රු 3,0015 | 23,70% |
3 năm | රු 1,6380 | රු 3,0015 | 32,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
रू 1 | රු 2,2364 |
रू 5 | රු 11,182 |
रू 10 | රු 22,364 |
रू 25 | රු 55,909 |
रू 50 | රු 111,82 |
रू 100 | රු 223,64 |
रू 250 | රු 559,09 |
रू 500 | රු 1.118,18 |
रू 1.000 | රු 2.236,37 |
रू 5.000 | රු 11.182 |
रू 10.000 | රු 22.364 |
रू 25.000 | රු 55.909 |
रू 50.000 | රු 111.818 |
रू 100.000 | රු 223.637 |
रू 500.000 | රු 1.118.183 |