Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / LKR Đảo
रू
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,2193 රු 2,2635 0,68%
3 tháng රු 2,2193 රු 2,3619 5,38%
1 năm රු 2,1891 රු 2,5298 7,68%
2 năm රු 2,1891 රු 3,0015 23,70%
3 năm රු 1,6380 රු 3,0015 32,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rupee Sri Lanka (LKR)
रू 1රු 2,2364
रू 5රු 11,182
रू 10රු 22,364
रू 25රු 55,909
रू 50රු 111,82
रू 100රු 223,64
रू 250රු 559,09
रू 500රු 1.118,18
रू 1.000රු 2.236,37
रू 5.000රු 11.182
रू 10.000රු 22.364
रू 25.000රු 55.909
रू 50.000රු 111.818
रू 100.000රු 223.637
रू 500.000රු 1.118.183