Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / PAB Đảo
रू
=
B/.
13/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,007448 B/. 0,007512 0,21%
3 tháng B/. 0,007448 B/. 0,007592 0,69%
1 năm B/. 0,007435 B/. 0,007673 1,14%
2 năm B/. 0,007435 B/. 0,008122 6,42%
3 năm B/. 0,007435 B/. 0,008642 11,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Balboa Panama (PAB)
रू 1.000B/. 7,4845
रू 5.000B/. 37,423
रू 10.000B/. 74,845
रू 25.000B/. 187,11
रू 50.000B/. 374,23
रू 100.000B/. 748,45
रू 250.000B/. 1.871,14
रू 500.000B/. 3.742,27
रू 1.000.000B/. 7.484,55
रू 5.000.000B/. 37.423
रू 10.000.000B/. 74.845
रू 25.000.000B/. 187.114
रू 50.000.000B/. 374.227
रू 100.000.000B/. 748.455
रू 500.000.000B/. 3.742.273