Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,007448 | B/. 0,007512 | 0,21% |
3 tháng | B/. 0,007448 | B/. 0,007592 | 0,69% |
1 năm | B/. 0,007435 | B/. 0,007673 | 1,14% |
2 năm | B/. 0,007435 | B/. 0,008122 | 6,42% |
3 năm | B/. 0,007435 | B/. 0,008642 | 11,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Balboa Panama (PAB) |
रू 1.000 | B/. 7,4845 |
रू 5.000 | B/. 37,423 |
रू 10.000 | B/. 74,845 |
रू 25.000 | B/. 187,11 |
रू 50.000 | B/. 374,23 |
रू 100.000 | B/. 748,45 |
रू 250.000 | B/. 1.871,14 |
रू 500.000 | B/. 3.742,27 |
रू 1.000.000 | B/. 7.484,55 |
रू 5.000.000 | B/. 37.423 |
रू 10.000.000 | B/. 74.845 |
रू 25.000.000 | B/. 187.114 |
रू 50.000.000 | B/. 374.227 |
रू 100.000.000 | B/. 748.455 |
रू 500.000.000 | B/. 3.742.273 |