Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / PKR Đảo
रू
=
13/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,0766 2,0965 0,009%
3 tháng 2,0766 2,1149 1,57%
1 năm 2,0633 2,3292 4,35%
2 năm 1,5471 2,3292 34,56%
3 năm 1,2910 2,3292 61,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rupee Pakistan (PKR)
रू 1 2,0819
रू 5 10,409
रू 10 20,819
रू 25 52,047
रू 50 104,09
रू 100 208,19
रू 250 520,47
रू 500 1.040,95
रू 1.000 2.081,90
रू 5.000 10.409
रू 10.000 20.819
रू 25.000 52.047
रू 50.000 104.095
रू 100.000 208.190
रू 500.000 1.040.948