Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 2,0766 | ₨ 2,0965 | 0,009% |
3 tháng | ₨ 2,0766 | ₨ 2,1149 | 1,57% |
1 năm | ₨ 2,0633 | ₨ 2,3292 | 4,35% |
2 năm | ₨ 1,5471 | ₨ 2,3292 | 34,56% |
3 năm | ₨ 1,2910 | ₨ 2,3292 | 61,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rupee Pakistan (PKR) |
रू 1 | ₨ 2,0819 |
रू 5 | ₨ 10,409 |
रू 10 | ₨ 20,819 |
रू 25 | ₨ 52,047 |
रू 50 | ₨ 104,09 |
रू 100 | ₨ 208,19 |
रू 250 | ₨ 520,47 |
रू 500 | ₨ 1.040,95 |
रू 1.000 | ₨ 2.081,90 |
रू 5.000 | ₨ 10.409 |
रू 10.000 | ₨ 20.819 |
रू 25.000 | ₨ 52.047 |
रू 50.000 | ₨ 104.095 |
रू 100.000 | ₨ 208.190 |
रू 500.000 | ₨ 1.040.948 |