Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 55,208 | ₲ 56,293 | 1,28% |
3 tháng | ₲ 54,606 | ₲ 56,293 | 2,25% |
1 năm | ₲ 54,316 | ₲ 56,299 | 2,78% |
2 năm | ₲ 53,444 | ₲ 57,039 | 0,84% |
3 năm | ₲ 53,444 | ₲ 59,288 | 3,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Guarani Paraguay (PYG) |
रू 1 | ₲ 55,977 |
रू 5 | ₲ 279,88 |
रू 10 | ₲ 559,77 |
रू 25 | ₲ 1.399,42 |
रू 50 | ₲ 2.798,84 |
रू 100 | ₲ 5.597,68 |
रू 250 | ₲ 13.994 |
रू 500 | ₲ 27.988 |
रू 1.000 | ₲ 55.977 |
रू 5.000 | ₲ 279.884 |
रू 10.000 | ₲ 559.768 |
रू 25.000 | ₲ 1.399.420 |
रू 50.000 | ₲ 2.798.840 |
रू 100.000 | ₲ 5.597.681 |
रू 500.000 | ₲ 27.988.404 |