Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / PYG Đảo
रू
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 55,208 56,293 1,28%
3 tháng 54,606 56,293 2,25%
1 năm 54,316 56,299 2,78%
2 năm 53,444 57,039 0,84%
3 năm 53,444 59,288 3,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Guarani Paraguay (PYG)
रू 1 55,977
रू 5 279,88
रू 10 559,77
रू 25 1.399,42
रू 50 2.798,84
रू 100 5.597,68
रू 250 13.994
रू 500 27.988
रू 1.000 55.977
रू 5.000 279.884
रू 10.000 559.768
रू 25.000 1.399.420
रू 50.000 2.798.840
रू 100.000 5.597.681
रू 500.000 27.988.404