Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,2858 | $U 0,2908 | 0,31% |
3 tháng | $U 0,2807 | $U 0,2954 | 2,18% |
1 năm | $U 0,2807 | $U 0,3009 | 2,76% |
2 năm | $U 0,2807 | $U 0,3381 | 14,91% |
3 năm | $U 0,2807 | $U 0,3795 | 23,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Uruguay (UYU) |
रू 100 | $U 28,806 |
रू 500 | $U 144,03 |
रू 1.000 | $U 288,06 |
रू 2.500 | $U 720,15 |
रू 5.000 | $U 1.440,30 |
रू 10.000 | $U 2.880,60 |
रू 25.000 | $U 7.201,49 |
रू 50.000 | $U 14.403 |
रू 100.000 | $U 28.806 |
रू 500.000 | $U 144.030 |
रू 1.000.000 | $U 288.060 |
रू 2.500.000 | $U 720.149 |
रू 5.000.000 | $U 1.440.299 |
रू 10.000.000 | $U 2.880.598 |
रू 50.000.000 | $U 14.402.988 |