Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / UYU Đảo
रू
=
$U
12/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,2858 $U 0,2908 0,31%
3 tháng $U 0,2807 $U 0,2954 2,18%
1 năm $U 0,2807 $U 0,3009 2,76%
2 năm $U 0,2807 $U 0,3381 14,91%
3 năm $U 0,2807 $U 0,3795 23,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Uruguay (UYU)
रू 100$U 28,806
रू 500$U 144,03
रू 1.000$U 288,06
रू 2.500$U 720,15
रू 5.000$U 1.440,30
रू 10.000$U 2.880,60
रू 25.000$U 7.201,49
रू 50.000$U 14.403
रू 100.000$U 28.806
रू 500.000$U 144.030
रू 1.000.000$U 288.060
रू 2.500.000$U 720.149
रू 5.000.000$U 1.440.299
रू 10.000.000$U 2.880.598
रू 50.000.000$U 14.402.988