Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / IDR Đảo
NZ$
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 9.539,48 Rp 9.692,79 0,03%
3 tháng Rp 9.469,58 Rp 9.692,79 0,39%
1 năm Rp 8.964,28 Rp 9.784,86 4,26%
2 năm Rp 8.561,31 Rp 10.048 2,71%
3 năm Rp 8.561,31 Rp 10.496 7,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupiah Indonesia (IDR)
NZ$ 1Rp 9.601,18
NZ$ 5Rp 48.006
NZ$ 10Rp 96.012
NZ$ 25Rp 240.029
NZ$ 50Rp 480.059
NZ$ 100Rp 960.118
NZ$ 250Rp 2.400.295
NZ$ 500Rp 4.800.590
NZ$ 1.000Rp 9.601.179
NZ$ 5.000Rp 48.005.897
NZ$ 10.000Rp 96.011.793
NZ$ 25.000Rp 240.029.483
NZ$ 50.000Rp 480.058.965
NZ$ 100.000Rp 960.117.931
NZ$ 500.000Rp 4.800.589.654