Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 9.539,48 | Rp 9.692,79 | 0,03% |
3 tháng | Rp 9.469,58 | Rp 9.692,79 | 0,39% |
1 năm | Rp 8.964,28 | Rp 9.784,86 | 4,26% |
2 năm | Rp 8.561,31 | Rp 10.048 | 2,71% |
3 năm | Rp 8.561,31 | Rp 10.496 | 7,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
NZ$ 1 | Rp 9.601,18 |
NZ$ 5 | Rp 48.006 |
NZ$ 10 | Rp 96.012 |
NZ$ 25 | Rp 240.029 |
NZ$ 50 | Rp 480.059 |
NZ$ 100 | Rp 960.118 |
NZ$ 250 | Rp 2.400.295 |
NZ$ 500 | Rp 4.800.590 |
NZ$ 1.000 | Rp 9.601.179 |
NZ$ 5.000 | Rp 48.005.897 |
NZ$ 10.000 | Rp 96.011.793 |
NZ$ 25.000 | Rp 240.029.483 |
NZ$ 50.000 | Rp 480.058.965 |
NZ$ 100.000 | Rp 960.117.931 |
NZ$ 500.000 | Rp 4.800.589.654 |