Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / OMR Đảo
NZ$
=
OMR
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,2262 OMR 0,2314 1,16%
3 tháng OMR 0,2262 OMR 0,2388 1,12%
1 năm OMR 0,2230 OMR 0,2452 3,32%
2 năm OMR 0,2146 OMR 0,2516 4,25%
3 năm OMR 0,2146 OMR 0,2812 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rial Oman (OMR)
NZ$ 100OMR 23,138
NZ$ 500OMR 115,69
NZ$ 1.000OMR 231,38
NZ$ 2.500OMR 578,46
NZ$ 5.000OMR 1.156,92
NZ$ 10.000OMR 2.313,85
NZ$ 25.000OMR 5.784,61
NZ$ 50.000OMR 11.569
NZ$ 100.000OMR 23.138
NZ$ 500.000OMR 115.692
NZ$ 1.000.000OMR 231.385
NZ$ 2.500.000OMR 578.461
NZ$ 5.000.000OMR 1.156.923
NZ$ 10.000.000OMR 2.313.845
NZ$ 50.000.000OMR 11.569.227