Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,2262 | OMR 0,2314 | 1,16% |
3 tháng | OMR 0,2262 | OMR 0,2388 | 1,12% |
1 năm | OMR 0,2230 | OMR 0,2452 | 3,32% |
2 năm | OMR 0,2146 | OMR 0,2516 | 4,25% |
3 năm | OMR 0,2146 | OMR 0,2812 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rial Oman (OMR) |
NZ$ 100 | OMR 23,138 |
NZ$ 500 | OMR 115,69 |
NZ$ 1.000 | OMR 231,38 |
NZ$ 2.500 | OMR 578,46 |
NZ$ 5.000 | OMR 1.156,92 |
NZ$ 10.000 | OMR 2.313,85 |
NZ$ 25.000 | OMR 5.784,61 |
NZ$ 50.000 | OMR 11.569 |
NZ$ 100.000 | OMR 23.138 |
NZ$ 500.000 | OMR 115.692 |
NZ$ 1.000.000 | OMR 231.385 |
NZ$ 2.500.000 | OMR 578.461 |
NZ$ 5.000.000 | OMR 1.156.923 |
NZ$ 10.000.000 | OMR 2.313.845 |
NZ$ 50.000.000 | OMR 11.569.227 |