Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 4,3198 | NZ$ 4,4203 | 1,31% |
3 tháng | NZ$ 4,1882 | NZ$ 4,4203 | 1,19% |
1 năm | NZ$ 4,0779 | NZ$ 4,4841 | 3,26% |
2 năm | NZ$ 3,9747 | NZ$ 4,6589 | 4,26% |
3 năm | NZ$ 3,5566 | NZ$ 4,6589 | 19,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la New Zealand (NZD) |
OMR 1 | NZ$ 4,2922 |
OMR 5 | NZ$ 21,461 |
OMR 10 | NZ$ 42,922 |
OMR 25 | NZ$ 107,31 |
OMR 50 | NZ$ 214,61 |
OMR 100 | NZ$ 429,22 |
OMR 250 | NZ$ 1.073,06 |
OMR 500 | NZ$ 2.146,12 |
OMR 1.000 | NZ$ 4.292,24 |
OMR 5.000 | NZ$ 21.461 |
OMR 10.000 | NZ$ 42.922 |
OMR 25.000 | NZ$ 107.306 |
OMR 50.000 | NZ$ 214.612 |
OMR 100.000 | NZ$ 429.224 |
OMR 500.000 | NZ$ 2.146.122 |