Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / NZD Đảo
OMR
=
NZ$
15/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 4,3198 NZ$ 4,4203 1,31%
3 tháng NZ$ 4,1882 NZ$ 4,4203 1,19%
1 năm NZ$ 4,0779 NZ$ 4,4841 3,26%
2 năm NZ$ 3,9747 NZ$ 4,6589 4,26%
3 năm NZ$ 3,5566 NZ$ 4,6589 19,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la New Zealand (NZD)
OMR 1NZ$ 4,2922
OMR 5NZ$ 21,461
OMR 10NZ$ 42,922
OMR 25NZ$ 107,31
OMR 50NZ$ 214,61
OMR 100NZ$ 429,22
OMR 250NZ$ 1.073,06
OMR 500NZ$ 2.146,12
OMR 1.000NZ$ 4.292,24
OMR 5.000NZ$ 21.461
OMR 10.000NZ$ 42.922
OMR 25.000NZ$ 107.306
OMR 50.000NZ$ 214.612
OMR 100.000NZ$ 429.224
OMR 500.000NZ$ 2.146.122