Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / PEN Đảo
NZ$
=
S/
14/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 2,1758 S/ 2,2469 1,94%
3 tháng S/ 2,1758 S/ 2,3630 5,10%
1 năm S/ 2,1731 S/ 2,3655 2,19%
2 năm S/ 2,1731 S/ 2,5324 5,09%
3 năm S/ 2,1731 S/ 2,9281 15,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Nuevo sol Peru (PEN)
NZ$ 1S/ 2,2444
NZ$ 5S/ 11,222
NZ$ 10S/ 22,444
NZ$ 25S/ 56,109
NZ$ 50S/ 112,22
NZ$ 100S/ 224,44
NZ$ 250S/ 561,09
NZ$ 500S/ 1.122,19
NZ$ 1.000S/ 2.244,37
NZ$ 5.000S/ 11.222
NZ$ 10.000S/ 22.444
NZ$ 25.000S/ 56.109
NZ$ 50.000S/ 112.219
NZ$ 100.000S/ 224.437
NZ$ 500.000S/ 1.122.185