Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4451 | NZ$ 0,4596 | 0,68% |
3 tháng | NZ$ 0,4227 | NZ$ 0,4596 | 5,36% |
1 năm | NZ$ 0,4227 | NZ$ 0,4602 | 5,45% |
2 năm | NZ$ 0,3949 | NZ$ 0,4602 | 8,30% |
3 năm | NZ$ 0,3415 | NZ$ 0,4602 | 23,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Đô la New Zealand (NZD) |
S/ 10 | NZ$ 4,4684 |
S/ 50 | NZ$ 22,342 |
S/ 100 | NZ$ 44,684 |
S/ 250 | NZ$ 111,71 |
S/ 500 | NZ$ 223,42 |
S/ 1.000 | NZ$ 446,84 |
S/ 2.500 | NZ$ 1.117,10 |
S/ 5.000 | NZ$ 2.234,20 |
S/ 10.000 | NZ$ 4.468,41 |
S/ 50.000 | NZ$ 22.342 |
S/ 100.000 | NZ$ 44.684 |
S/ 250.000 | NZ$ 111.710 |
S/ 500.000 | NZ$ 223.420 |
S/ 1.000.000 | NZ$ 446.841 |
S/ 5.000.000 | NZ$ 2.234.203 |