Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / NZD Đảo
S/
=
NZ$
09/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4451 NZ$ 0,4596 0,68%
3 tháng NZ$ 0,4227 NZ$ 0,4596 5,36%
1 năm NZ$ 0,4227 NZ$ 0,4602 5,45%
2 năm NZ$ 0,3949 NZ$ 0,4602 8,30%
3 năm NZ$ 0,3415 NZ$ 0,4602 23,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la New Zealand (NZD)
S/ 10NZ$ 4,4684
S/ 50NZ$ 22,342
S/ 100NZ$ 44,684
S/ 250NZ$ 111,71
S/ 500NZ$ 223,42
S/ 1.000NZ$ 446,84
S/ 2.500NZ$ 1.117,10
S/ 5.000NZ$ 2.234,20
S/ 10.000NZ$ 4.468,41
S/ 50.000NZ$ 22.342
S/ 100.000NZ$ 44.684
S/ 250.000NZ$ 111.710
S/ 500.000NZ$ 223.420
S/ 1.000.000NZ$ 446.841
S/ 5.000.000NZ$ 2.234.203