Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / PLN Đảo
NZ$
=
14/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3825 2,4160 0,36%
3 tháng 2,3701 2,4755 3,41%
1 năm 2,3701 2,6382 7,47%
2 năm 2,3701 2,9725 15,23%
3 năm 2,3701 3,1694 11,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Złoty Ba Lan (PLN)
NZ$ 1 2,3831
NZ$ 5 11,915
NZ$ 10 23,831
NZ$ 25 59,577
NZ$ 50 119,15
NZ$ 100 238,31
NZ$ 250 595,77
NZ$ 500 1.191,55
NZ$ 1.000 2.383,10
NZ$ 5.000 11.915
NZ$ 10.000 23.831
NZ$ 25.000 59.577
NZ$ 50.000 119.155
NZ$ 100.000 238.310
NZ$ 500.000 1.191.549