Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4139 | NZ$ 0,4204 | 0,87% |
3 tháng | NZ$ 0,4040 | NZ$ 0,4219 | 2,48% |
1 năm | NZ$ 0,3790 | NZ$ 0,4219 | 9,32% |
2 năm | NZ$ 0,3364 | NZ$ 0,4219 | 16,90% |
3 năm | NZ$ 0,3155 | NZ$ 0,4219 | 13,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la New Zealand (NZD) |
zł 10 | NZ$ 4,1559 |
zł 50 | NZ$ 20,780 |
zł 100 | NZ$ 41,559 |
zł 250 | NZ$ 103,90 |
zł 500 | NZ$ 207,80 |
zł 1.000 | NZ$ 415,59 |
zł 2.500 | NZ$ 1.038,98 |
zł 5.000 | NZ$ 2.077,95 |
zł 10.000 | NZ$ 4.155,90 |
zł 50.000 | NZ$ 20.780 |
zł 100.000 | NZ$ 41.559 |
zł 250.000 | NZ$ 103.898 |
zł 500.000 | NZ$ 207.795 |
zł 1.000.000 | NZ$ 415.590 |
zł 5.000.000 | NZ$ 2.077.952 |