Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / NZD Đảo
=
NZ$
10/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4139 NZ$ 0,4204 0,87%
3 tháng NZ$ 0,4040 NZ$ 0,4219 2,48%
1 năm NZ$ 0,3790 NZ$ 0,4219 9,32%
2 năm NZ$ 0,3364 NZ$ 0,4219 16,90%
3 năm NZ$ 0,3155 NZ$ 0,4219 13,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la New Zealand (NZD)
10NZ$ 4,1559
50NZ$ 20,780
100NZ$ 41,559
250NZ$ 103,90
500NZ$ 207,80
1.000NZ$ 415,59
2.500NZ$ 1.038,98
5.000NZ$ 2.077,95
10.000NZ$ 4.155,90
50.000NZ$ 20.780
100.000NZ$ 41.559
250.000NZ$ 103.898
500.000NZ$ 207.795
1.000.000NZ$ 415.590
5.000.000NZ$ 2.077.952