Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / QAR Đảo
NZ$
=
ر.ق
13/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 2,1417 ر.ق 2,1909 1,16%
3 tháng ر.ق 2,1417 ر.ق 2,2604 1,12%
1 năm ر.ق 2,1112 ر.ق 2,3215 3,32%
2 năm ر.ق 2,0320 ر.ق 2,3818 4,25%
3 năm ر.ق 2,0320 ر.ق 2,6618 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Riyal Qatar (QAR)
NZ$ 1ر.ق 2,1904
NZ$ 5ر.ق 10,952
NZ$ 10ر.ق 21,904
NZ$ 25ر.ق 54,760
NZ$ 50ر.ق 109,52
NZ$ 100ر.ق 219,04
NZ$ 250ر.ق 547,60
NZ$ 500ر.ق 1.095,20
NZ$ 1.000ر.ق 2.190,41
NZ$ 5.000ر.ق 10.952
NZ$ 10.000ر.ق 21.904
NZ$ 25.000ر.ق 54.760
NZ$ 50.000ر.ق 109.520
NZ$ 100.000ر.ق 219.041
NZ$ 500.000ر.ق 1.095.203