Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 2,1417 | ر.ق 2,1909 | 1,16% |
3 tháng | ر.ق 2,1417 | ر.ق 2,2604 | 1,12% |
1 năm | ر.ق 2,1112 | ر.ق 2,3215 | 3,32% |
2 năm | ر.ق 2,0320 | ر.ق 2,3818 | 4,25% |
3 năm | ر.ق 2,0320 | ر.ق 2,6618 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Riyal Qatar (QAR) |
NZ$ 1 | ر.ق 2,1904 |
NZ$ 5 | ر.ق 10,952 |
NZ$ 10 | ر.ق 21,904 |
NZ$ 25 | ر.ق 54,760 |
NZ$ 50 | ر.ق 109,52 |
NZ$ 100 | ر.ق 219,04 |
NZ$ 250 | ر.ق 547,60 |
NZ$ 500 | ر.ق 1.095,20 |
NZ$ 1.000 | ر.ق 2.190,41 |
NZ$ 5.000 | ر.ق 10.952 |
NZ$ 10.000 | ر.ق 21.904 |
NZ$ 25.000 | ر.ق 54.760 |
NZ$ 50.000 | ر.ق 109.520 |
NZ$ 100.000 | ر.ق 219.041 |
NZ$ 500.000 | ر.ق 1.095.203 |