Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / NZD Đảo
ر.ق
=
NZ$
02/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4521 NZ$ 0,4669 0,76%
3 tháng NZ$ 0,4424 NZ$ 0,4669 2,36%
1 năm NZ$ 0,4308 NZ$ 0,4737 5,13%
2 năm NZ$ 0,4199 NZ$ 0,4921 8,40%
3 năm NZ$ 0,3757 NZ$ 0,4921 21,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la New Zealand (NZD)
ر.ق 10NZ$ 4,6357
ر.ق 50NZ$ 23,178
ر.ق 100NZ$ 46,357
ر.ق 250NZ$ 115,89
ر.ق 500NZ$ 231,78
ر.ق 1.000NZ$ 463,57
ر.ق 2.500NZ$ 1.158,92
ر.ق 5.000NZ$ 2.317,83
ر.ق 10.000NZ$ 4.635,67
ر.ق 50.000NZ$ 23.178
ر.ق 100.000NZ$ 46.357
ر.ق 250.000NZ$ 115.892
ر.ق 500.000NZ$ 231.783
ر.ق 1.000.000NZ$ 463.567
ر.ق 5.000.000NZ$ 2.317.833