Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4521 | NZ$ 0,4669 | 0,76% |
3 tháng | NZ$ 0,4424 | NZ$ 0,4669 | 2,36% |
1 năm | NZ$ 0,4308 | NZ$ 0,4737 | 5,13% |
2 năm | NZ$ 0,4199 | NZ$ 0,4921 | 8,40% |
3 năm | NZ$ 0,3757 | NZ$ 0,4921 | 21,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la New Zealand (NZD) |
ر.ق 10 | NZ$ 4,6357 |
ر.ق 50 | NZ$ 23,178 |
ر.ق 100 | NZ$ 46,357 |
ر.ق 250 | NZ$ 115,89 |
ر.ق 500 | NZ$ 231,78 |
ر.ق 1.000 | NZ$ 463,57 |
ر.ق 2.500 | NZ$ 1.158,92 |
ر.ق 5.000 | NZ$ 2.317,83 |
ر.ق 10.000 | NZ$ 4.635,67 |
ر.ق 50.000 | NZ$ 23.178 |
ر.ق 100.000 | NZ$ 46.357 |
ر.ق 250.000 | NZ$ 115.892 |
ر.ق 500.000 | NZ$ 231.783 |
ر.ق 1.000.000 | NZ$ 463.567 |
ر.ق 5.000.000 | NZ$ 2.317.833 |