Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / RON Đảo
NZ$
=
RON
14/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,7461 RON 2,7809 0,04%
3 tháng RON 2,7461 RON 2,8508 1,83%
1 năm RON 2,6810 RON 2,8946 1,68%
2 năm RON 2,6810 RON 3,0558 6,81%
3 năm RON 2,6810 RON 3,1538 5,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Leu Romania (RON)
NZ$ 1RON 2,7775
NZ$ 5RON 13,887
NZ$ 10RON 27,775
NZ$ 25RON 69,437
NZ$ 50RON 138,87
NZ$ 100RON 277,75
NZ$ 250RON 694,37
NZ$ 500RON 1.388,73
NZ$ 1.000RON 2.777,47
NZ$ 5.000RON 13.887
NZ$ 10.000RON 27.775
NZ$ 25.000RON 69.437
NZ$ 50.000RON 138.873
NZ$ 100.000RON 277.747
NZ$ 500.000RON 1.388.734