Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,7461 | RON 2,7809 | 0,04% |
3 tháng | RON 2,7461 | RON 2,8508 | 1,83% |
1 năm | RON 2,6810 | RON 2,8946 | 1,68% |
2 năm | RON 2,6810 | RON 3,0558 | 6,81% |
3 năm | RON 2,6810 | RON 3,1538 | 5,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Leu Romania (RON) |
NZ$ 1 | RON 2,7775 |
NZ$ 5 | RON 13,887 |
NZ$ 10 | RON 27,775 |
NZ$ 25 | RON 69,437 |
NZ$ 50 | RON 138,87 |
NZ$ 100 | RON 277,75 |
NZ$ 250 | RON 694,37 |
NZ$ 500 | RON 1.388,73 |
NZ$ 1.000 | RON 2.777,47 |
NZ$ 5.000 | RON 13.887 |
NZ$ 10.000 | RON 27.775 |
NZ$ 25.000 | RON 69.437 |
NZ$ 50.000 | RON 138.873 |
NZ$ 100.000 | RON 277.747 |
NZ$ 500.000 | RON 1.388.734 |