Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / NZD Đảo
RON
=
NZ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,3594 NZ$ 0,3642 0,10%
3 tháng NZ$ 0,3508 NZ$ 0,3642 1,85%
1 năm NZ$ 0,3455 NZ$ 0,3730 3,06%
2 năm NZ$ 0,3272 NZ$ 0,3730 7,04%
3 năm NZ$ 0,3171 NZ$ 0,3730 6,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la New Zealand (NZD)
RON 10NZ$ 3,5939
RON 50NZ$ 17,970
RON 100NZ$ 35,939
RON 250NZ$ 89,848
RON 500NZ$ 179,70
RON 1.000NZ$ 359,39
RON 2.500NZ$ 898,48
RON 5.000NZ$ 1.796,96
RON 10.000NZ$ 3.593,91
RON 50.000NZ$ 17.970
RON 100.000NZ$ 35.939
RON 250.000NZ$ 89.848
RON 500.000NZ$ 179.696
RON 1.000.000NZ$ 359.391
RON 5.000.000NZ$ 1.796.956