Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,3594 | NZ$ 0,3642 | 0,10% |
3 tháng | NZ$ 0,3508 | NZ$ 0,3642 | 1,85% |
1 năm | NZ$ 0,3455 | NZ$ 0,3730 | 3,06% |
2 năm | NZ$ 0,3272 | NZ$ 0,3730 | 7,04% |
3 năm | NZ$ 0,3171 | NZ$ 0,3730 | 6,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la New Zealand (NZD) |
RON 10 | NZ$ 3,5939 |
RON 50 | NZ$ 17,970 |
RON 100 | NZ$ 35,939 |
RON 250 | NZ$ 89,848 |
RON 500 | NZ$ 179,70 |
RON 1.000 | NZ$ 359,39 |
RON 2.500 | NZ$ 898,48 |
RON 5.000 | NZ$ 1.796,96 |
RON 10.000 | NZ$ 3.593,91 |
RON 50.000 | NZ$ 17.970 |
RON 100.000 | NZ$ 35.939 |
RON 250.000 | NZ$ 89.848 |
RON 500.000 | NZ$ 179.696 |
RON 1.000.000 | NZ$ 359.391 |
RON 5.000.000 | NZ$ 1.796.956 |