Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / RSD Đảo
NZ$
=
дин
14/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 64,624 дин 65,465 0,04%
3 tháng дин 64,578 дин 67,177 1,80%
1 năm дин 63,626 дин 68,165 2,56%
2 năm дин 63,626 дин 73,282 7,63%
3 năm дин 63,626 дин 75,103 6,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Serbia (RSD)
NZ$ 1дин 65,265
NZ$ 5дин 326,32
NZ$ 10дин 652,65
NZ$ 25дин 1.631,62
NZ$ 50дин 3.263,24
NZ$ 100дин 6.526,48
NZ$ 250дин 16.316
NZ$ 500дин 32.632
NZ$ 1.000дин 65.265
NZ$ 5.000дин 326.324
NZ$ 10.000дин 652.648
NZ$ 25.000дин 1.631.621
NZ$ 50.000дин 3.263.242
NZ$ 100.000дин 6.526.483
NZ$ 500.000дин 32.632.417