Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 64,624 | дин 65,465 | 0,04% |
3 tháng | дин 64,578 | дин 67,177 | 1,80% |
1 năm | дин 63,626 | дин 68,165 | 2,56% |
2 năm | дин 63,626 | дин 73,282 | 7,63% |
3 năm | дин 63,626 | дин 75,103 | 6,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Serbia (RSD) |
NZ$ 1 | дин 65,265 |
NZ$ 5 | дин 326,32 |
NZ$ 10 | дин 652,65 |
NZ$ 25 | дин 1.631,62 |
NZ$ 50 | дин 3.263,24 |
NZ$ 100 | дин 6.526,48 |
NZ$ 250 | дин 16.316 |
NZ$ 500 | дин 32.632 |
NZ$ 1.000 | дин 65.265 |
NZ$ 5.000 | дин 326.324 |
NZ$ 10.000 | дин 652.648 |
NZ$ 25.000 | дин 1.631.621 |
NZ$ 50.000 | дин 3.263.242 |
NZ$ 100.000 | дин 6.526.483 |
NZ$ 500.000 | дин 32.632.417 |