Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01519 | NZ$ 0,01547 | 1,17% |
3 tháng | NZ$ 0,01489 | NZ$ 0,01549 | 1,46% |
1 năm | NZ$ 0,01467 | NZ$ 0,01572 | 2,82% |
2 năm | NZ$ 0,01365 | NZ$ 0,01572 | 7,99% |
3 năm | NZ$ 0,01332 | NZ$ 0,01572 | 5,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la New Zealand (NZD) |
дин 100 | NZ$ 1,5173 |
дин 500 | NZ$ 7,5864 |
дин 1.000 | NZ$ 15,173 |
дин 2.500 | NZ$ 37,932 |
дин 5.000 | NZ$ 75,864 |
дин 10.000 | NZ$ 151,73 |
дин 25.000 | NZ$ 379,32 |
дин 50.000 | NZ$ 758,64 |
дин 100.000 | NZ$ 1.517,27 |
дин 500.000 | NZ$ 7.586,37 |
дин 1.000.000 | NZ$ 15.173 |
дин 2.500.000 | NZ$ 37.932 |
дин 5.000.000 | NZ$ 75.864 |
дин 10.000.000 | NZ$ 151.727 |
дин 50.000.000 | NZ$ 758.637 |