Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / NZD Đảo
дин
=
NZ$
17/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01519 NZ$ 0,01547 1,17%
3 tháng NZ$ 0,01489 NZ$ 0,01549 1,46%
1 năm NZ$ 0,01467 NZ$ 0,01572 2,82%
2 năm NZ$ 0,01365 NZ$ 0,01572 7,99%
3 năm NZ$ 0,01332 NZ$ 0,01572 5,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la New Zealand (NZD)
дин 100NZ$ 1,5173
дин 500NZ$ 7,5864
дин 1.000NZ$ 15,173
дин 2.500NZ$ 37,932
дин 5.000NZ$ 75,864
дин 10.000NZ$ 151,73
дин 25.000NZ$ 379,32
дин 50.000NZ$ 758,64
дин 100.000NZ$ 1.517,27
дин 500.000NZ$ 7.586,37
дин 1.000.000NZ$ 15.173
дин 2.500.000NZ$ 37.932
дин 5.000.000NZ$ 75.864
дин 10.000.000NZ$ 151.727
дин 50.000.000NZ$ 758.637