Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SAR Đảo
NZ$
=
SR
14/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 2,2064 SR 2,2578 1,33%
3 tháng SR 2,2064 SR 2,3287 1,18%
1 năm SR 2,1750 SR 2,3917 3,16%
2 năm SR 2,0934 SR 2,4538 4,09%
3 năm SR 2,0934 SR 2,7422 16,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
NZ$ 1SR 2,2660
NZ$ 5SR 11,330
NZ$ 10SR 22,660
NZ$ 25SR 56,651
NZ$ 50SR 113,30
NZ$ 100SR 226,60
NZ$ 250SR 566,51
NZ$ 500SR 1.133,02
NZ$ 1.000SR 2.266,03
NZ$ 5.000SR 11.330
NZ$ 10.000SR 22.660
NZ$ 25.000SR 56.651
NZ$ 50.000SR 113.302
NZ$ 100.000SR 226.603
NZ$ 500.000SR 1.133.016