Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4388 | NZ$ 0,4532 | 1,02% |
3 tháng | NZ$ 0,4294 | NZ$ 0,4532 | 1,36% |
1 năm | NZ$ 0,4181 | NZ$ 0,4598 | 4,60% |
2 năm | NZ$ 0,4075 | NZ$ 0,4777 | 7,92% |
3 năm | NZ$ 0,3647 | NZ$ 0,4777 | 19,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Đô la New Zealand (NZD) |
SR 10 | NZ$ 4,4352 |
SR 50 | NZ$ 22,176 |
SR 100 | NZ$ 44,352 |
SR 250 | NZ$ 110,88 |
SR 500 | NZ$ 221,76 |
SR 1.000 | NZ$ 443,52 |
SR 2.500 | NZ$ 1.108,80 |
SR 5.000 | NZ$ 2.217,60 |
SR 10.000 | NZ$ 4.435,20 |
SR 50.000 | NZ$ 22.176 |
SR 100.000 | NZ$ 44.352 |
SR 250.000 | NZ$ 110.880 |
SR 500.000 | NZ$ 221.760 |
SR 1.000.000 | NZ$ 443.520 |
SR 5.000.000 | NZ$ 2.217.602 |