Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / NZD Đảo
SR
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4388 NZ$ 0,4532 1,02%
3 tháng NZ$ 0,4294 NZ$ 0,4532 1,36%
1 năm NZ$ 0,4181 NZ$ 0,4598 4,60%
2 năm NZ$ 0,4075 NZ$ 0,4777 7,92%
3 năm NZ$ 0,3647 NZ$ 0,4777 19,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la New Zealand (NZD)
SR 10NZ$ 4,4352
SR 50NZ$ 22,176
SR 100NZ$ 44,352
SR 250NZ$ 110,88
SR 500NZ$ 221,76
SR 1.000NZ$ 443,52
SR 2.500NZ$ 1.108,80
SR 5.000NZ$ 2.217,60
SR 10.000NZ$ 4.435,20
SR 50.000NZ$ 22.176
SR 100.000NZ$ 44.352
SR 250.000NZ$ 110.880
SR 500.000NZ$ 221.760
SR 1.000.000NZ$ 443.520
SR 5.000.000NZ$ 2.217.602