Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 7,9505 | SRe 8,4361 | 2,00% |
3 tháng | SRe 7,9505 | SRe 8,5192 | 1,45% |
1 năm | SRe 7,5183 | SRe 8,8886 | 0,49% |
2 năm | SRe 7,2066 | SRe 9,2683 | 8,84% |
3 năm | SRe 7,2066 | SRe 12,065 | 29,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Rupee Seychelles (SCR) |
NZ$ 1 | SRe 8,3640 |
NZ$ 5 | SRe 41,820 |
NZ$ 10 | SRe 83,640 |
NZ$ 25 | SRe 209,10 |
NZ$ 50 | SRe 418,20 |
NZ$ 100 | SRe 836,40 |
NZ$ 250 | SRe 2.091,01 |
NZ$ 500 | SRe 4.182,01 |
NZ$ 1.000 | SRe 8.364,03 |
NZ$ 5.000 | SRe 41.820 |
NZ$ 10.000 | SRe 83.640 |
NZ$ 25.000 | SRe 209.101 |
NZ$ 50.000 | SRe 418.201 |
NZ$ 100.000 | SRe 836.403 |
NZ$ 500.000 | SRe 4.182.015 |