Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SCR Đảo
NZ$
=
SRe
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 7,9505 SRe 8,4361 2,00%
3 tháng SRe 7,9505 SRe 8,5192 1,45%
1 năm SRe 7,5183 SRe 8,8886 0,49%
2 năm SRe 7,2066 SRe 9,2683 8,84%
3 năm SRe 7,2066 SRe 12,065 29,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Rupee Seychelles (SCR)
NZ$ 1SRe 8,3640
NZ$ 5SRe 41,820
NZ$ 10SRe 83,640
NZ$ 25SRe 209,10
NZ$ 50SRe 418,20
NZ$ 100SRe 836,40
NZ$ 250SRe 2.091,01
NZ$ 500SRe 4.182,01
NZ$ 1.000SRe 8.364,03
NZ$ 5.000SRe 41.820
NZ$ 10.000SRe 83.640
NZ$ 25.000SRe 209.101
NZ$ 50.000SRe 418.201
NZ$ 100.000SRe 836.403
NZ$ 500.000SRe 4.182.015