Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / NZD Đảo
SRe
=
NZ$
10/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,1185 NZ$ 0,1258 2,10%
3 tháng NZ$ 0,1174 NZ$ 0,1258 0,53%
1 năm NZ$ 0,1125 NZ$ 0,1330 0,65%
2 năm NZ$ 0,1079 NZ$ 0,1388 4,83%
3 năm NZ$ 0,08288 NZ$ 0,1388 35,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Đô la New Zealand (NZD)
SRe 100NZ$ 12,118
SRe 500NZ$ 60,588
SRe 1.000NZ$ 121,18
SRe 2.500NZ$ 302,94
SRe 5.000NZ$ 605,88
SRe 10.000NZ$ 1.211,76
SRe 25.000NZ$ 3.029,41
SRe 50.000NZ$ 6.058,82
SRe 100.000NZ$ 12.118
SRe 500.000NZ$ 60.588
SRe 1.000.000NZ$ 121.176
SRe 2.500.000NZ$ 302.941
SRe 5.000.000NZ$ 605.882
SRe 10.000.000NZ$ 1.211.764
SRe 50.000.000NZ$ 6.058.818