Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,1185 | NZ$ 0,1258 | 2,10% |
3 tháng | NZ$ 0,1174 | NZ$ 0,1258 | 0,53% |
1 năm | NZ$ 0,1125 | NZ$ 0,1330 | 0,65% |
2 năm | NZ$ 0,1079 | NZ$ 0,1388 | 4,83% |
3 năm | NZ$ 0,08288 | NZ$ 0,1388 | 35,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la New Zealand (NZD) |
SRe 100 | NZ$ 12,118 |
SRe 500 | NZ$ 60,588 |
SRe 1.000 | NZ$ 121,18 |
SRe 2.500 | NZ$ 302,94 |
SRe 5.000 | NZ$ 605,88 |
SRe 10.000 | NZ$ 1.211,76 |
SRe 25.000 | NZ$ 3.029,41 |
SRe 50.000 | NZ$ 6.058,82 |
SRe 100.000 | NZ$ 12.118 |
SRe 500.000 | NZ$ 60.588 |
SRe 1.000.000 | NZ$ 121.176 |
SRe 2.500.000 | NZ$ 302.941 |
SRe 5.000.000 | NZ$ 605.882 |
SRe 10.000.000 | NZ$ 1.211.764 |
SRe 50.000.000 | NZ$ 6.058.818 |