Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SDG Đảo
NZ$
=
SD
13/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 337,95 SD 361,61 3,75%
3 tháng SD 337,95 SD 373,21 1,12%
1 năm SD 331,32 SD 383,14 3,16%
2 năm SD 277,32 SD 383,14 26,90%
3 năm SD 277,32 SD 383,14 22,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Bảng Sudan (SDG)
NZ$ 1SD 361,92
NZ$ 5SD 1.809,61
NZ$ 10SD 3.619,22
NZ$ 25SD 9.048,05
NZ$ 50SD 18.096
NZ$ 100SD 36.192
NZ$ 250SD 90.481
NZ$ 500SD 180.961
NZ$ 1.000SD 361.922
NZ$ 5.000SD 1.809.611
NZ$ 10.000SD 3.619.222
NZ$ 25.000SD 9.048.055
NZ$ 50.000SD 18.096.109
NZ$ 100.000SD 36.192.218
NZ$ 500.000SD 180.961.090