Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / NZD Đảo
SD
=
NZ$
14/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,002764 NZ$ 0,002959 3,77%
3 tháng NZ$ 0,002679 NZ$ 0,002959 1,19%
1 năm NZ$ 0,002610 NZ$ 0,003018 3,09%
2 năm NZ$ 0,002610 NZ$ 0,003606 21,33%
3 năm NZ$ 0,002610 NZ$ 0,003606 18,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la New Zealand (NZD)
SD 1.000NZ$ 2,7552
SD 5.000NZ$ 13,776
SD 10.000NZ$ 27,552
SD 25.000NZ$ 68,881
SD 50.000NZ$ 137,76
SD 100.000NZ$ 275,52
SD 250.000NZ$ 688,81
SD 500.000NZ$ 1.377,61
SD 1.000.000NZ$ 2.755,22
SD 5.000.000NZ$ 13.776
SD 10.000.000NZ$ 27.552
SD 25.000.000NZ$ 68.881
SD 50.000.000NZ$ 137.761
SD 100.000.000NZ$ 275.522
SD 500.000.000NZ$ 1.377.612