Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,002764 | NZ$ 0,002959 | 3,77% |
3 tháng | NZ$ 0,002679 | NZ$ 0,002959 | 1,19% |
1 năm | NZ$ 0,002610 | NZ$ 0,003018 | 3,09% |
2 năm | NZ$ 0,002610 | NZ$ 0,003606 | 21,33% |
3 năm | NZ$ 0,002610 | NZ$ 0,003606 | 18,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la New Zealand (NZD) |
SD 1.000 | NZ$ 2,7552 |
SD 5.000 | NZ$ 13,776 |
SD 10.000 | NZ$ 27,552 |
SD 25.000 | NZ$ 68,881 |
SD 50.000 | NZ$ 137,76 |
SD 100.000 | NZ$ 275,52 |
SD 250.000 | NZ$ 688,81 |
SD 500.000 | NZ$ 1.377,61 |
SD 1.000.000 | NZ$ 2.755,22 |
SD 5.000.000 | NZ$ 13.776 |
SD 10.000.000 | NZ$ 27.552 |
SD 25.000.000 | NZ$ 68.881 |
SD 50.000.000 | NZ$ 137.761 |
SD 100.000.000 | NZ$ 275.522 |
SD 500.000.000 | NZ$ 1.377.612 |