Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,4341 | kr 6,5486 | 1,30% |
3 tháng | kr 6,2910 | kr 6,5486 | 1,55% |
1 năm | kr 6,2910 | kr 6,7956 | 1,25% |
2 năm | kr 6,2240 | kr 6,7956 | 3,26% |
3 năm | kr 5,9337 | kr 6,9159 | 8,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
NZ$ 1 | kr 6,5396 |
NZ$ 5 | kr 32,698 |
NZ$ 10 | kr 65,396 |
NZ$ 25 | kr 163,49 |
NZ$ 50 | kr 326,98 |
NZ$ 100 | kr 653,96 |
NZ$ 250 | kr 1.634,90 |
NZ$ 500 | kr 3.269,80 |
NZ$ 1.000 | kr 6.539,59 |
NZ$ 5.000 | kr 32.698 |
NZ$ 10.000 | kr 65.396 |
NZ$ 25.000 | kr 163.490 |
NZ$ 50.000 | kr 326.980 |
NZ$ 100.000 | kr 653.959 |
NZ$ 500.000 | kr 3.269.796 |