Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SEK Đảo
NZ$
=
kr
14/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,4341 kr 6,5486 1,30%
3 tháng kr 6,2910 kr 6,5486 1,55%
1 năm kr 6,2910 kr 6,7956 1,25%
2 năm kr 6,2240 kr 6,7956 3,26%
3 năm kr 5,9337 kr 6,9159 8,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Krona Thụy Điển (SEK)
NZ$ 1kr 6,5396
NZ$ 5kr 32,698
NZ$ 10kr 65,396
NZ$ 25kr 163,49
NZ$ 50kr 326,98
NZ$ 100kr 653,96
NZ$ 250kr 1.634,90
NZ$ 500kr 3.269,80
NZ$ 1.000kr 6.539,59
NZ$ 5.000kr 32.698
NZ$ 10.000kr 65.396
NZ$ 25.000kr 163.490
NZ$ 50.000kr 326.980
NZ$ 100.000kr 653.959
NZ$ 500.000kr 3.269.796