Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,1533 | NZ$ 0,1566 | 2,08% |
3 tháng | NZ$ 0,1533 | NZ$ 0,1590 | 1,36% |
1 năm | NZ$ 0,1472 | NZ$ 0,1590 | 1,18% |
2 năm | NZ$ 0,1472 | NZ$ 0,1607 | 2,66% |
3 năm | NZ$ 0,1446 | NZ$ 0,1685 | 6,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la New Zealand (NZD) |
kr 100 | NZ$ 15,276 |
kr 500 | NZ$ 76,381 |
kr 1.000 | NZ$ 152,76 |
kr 2.500 | NZ$ 381,91 |
kr 5.000 | NZ$ 763,81 |
kr 10.000 | NZ$ 1.527,62 |
kr 25.000 | NZ$ 3.819,05 |
kr 50.000 | NZ$ 7.638,10 |
kr 100.000 | NZ$ 15.276 |
kr 500.000 | NZ$ 76.381 |
kr 1.000.000 | NZ$ 152.762 |
kr 2.500.000 | NZ$ 381.905 |
kr 5.000.000 | NZ$ 763.810 |
kr 10.000.000 | NZ$ 1.527.620 |
kr 50.000.000 | NZ$ 7.638.101 |