Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / NZD Đảo
kr
=
NZ$
08/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,1533 NZ$ 0,1566 2,08%
3 tháng NZ$ 0,1533 NZ$ 0,1590 1,36%
1 năm NZ$ 0,1472 NZ$ 0,1590 1,18%
2 năm NZ$ 0,1472 NZ$ 0,1607 2,66%
3 năm NZ$ 0,1446 NZ$ 0,1685 6,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la New Zealand (NZD)
kr 100NZ$ 15,276
kr 500NZ$ 76,381
kr 1.000NZ$ 152,76
kr 2.500NZ$ 381,91
kr 5.000NZ$ 763,81
kr 10.000NZ$ 1.527,62
kr 25.000NZ$ 3.819,05
kr 50.000NZ$ 7.638,10
kr 100.000NZ$ 15.276
kr 500.000NZ$ 76.381
kr 1.000.000NZ$ 152.762
kr 2.500.000NZ$ 381.905
kr 5.000.000NZ$ 763.810
kr 10.000.000NZ$ 1.527.620
kr 50.000.000NZ$ 7.638.101