Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SGD Đảo
NZ$
=
S$
14/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,8017 S$ 0,8147 0,77%
3 tháng S$ 0,8017 S$ 0,8327 0,76%
1 năm S$ 0,7954 S$ 0,8453 2,04%
2 năm S$ 0,7954 S$ 0,8981 6,87%
3 năm S$ 0,7954 S$ 0,9689 15,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Singapore (SGD)
NZ$ 1S$ 0,8157
NZ$ 5S$ 4,0786
NZ$ 10S$ 8,1572
NZ$ 25S$ 20,393
NZ$ 50S$ 40,786
NZ$ 100S$ 81,572
NZ$ 250S$ 203,93
NZ$ 500S$ 407,86
NZ$ 1.000S$ 815,72
NZ$ 5.000S$ 4.078,59
NZ$ 10.000S$ 8.157,18
NZ$ 25.000S$ 20.393
NZ$ 50.000S$ 40.786
NZ$ 100.000S$ 81.572
NZ$ 500.000S$ 407.859