Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / NZD Đảo
S$
=
NZ$
30/04/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,2242 NZ$ 1,2473 0,73%
3 tháng NZ$ 1,2009 NZ$ 1,2473 1,03%
1 năm NZ$ 1,1831 NZ$ 1,2572 1,37%
2 năm NZ$ 1,1135 NZ$ 1,2572 10,01%
3 năm NZ$ 1,0321 NZ$ 1,2572 18,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Đô la New Zealand (NZD)
S$ 1NZ$ 1,2375
S$ 5NZ$ 6,1875
S$ 10NZ$ 12,375
S$ 25NZ$ 30,937
S$ 50NZ$ 61,875
S$ 100NZ$ 123,75
S$ 250NZ$ 309,37
S$ 500NZ$ 618,75
S$ 1.000NZ$ 1.237,50
S$ 5.000NZ$ 6.187,48
S$ 10.000NZ$ 12.375
S$ 25.000NZ$ 30.937
S$ 50.000NZ$ 61.875
S$ 100.000NZ$ 123.750
S$ 500.000NZ$ 618.748