Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 1,2242 | NZ$ 1,2473 | 0,73% |
3 tháng | NZ$ 1,2009 | NZ$ 1,2473 | 1,03% |
1 năm | NZ$ 1,1831 | NZ$ 1,2572 | 1,37% |
2 năm | NZ$ 1,1135 | NZ$ 1,2572 | 10,01% |
3 năm | NZ$ 1,0321 | NZ$ 1,2572 | 18,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la New Zealand (NZD) |
S$ 1 | NZ$ 1,2375 |
S$ 5 | NZ$ 6,1875 |
S$ 10 | NZ$ 12,375 |
S$ 25 | NZ$ 30,937 |
S$ 50 | NZ$ 61,875 |
S$ 100 | NZ$ 123,75 |
S$ 250 | NZ$ 309,37 |
S$ 500 | NZ$ 618,75 |
S$ 1.000 | NZ$ 1.237,50 |
S$ 5.000 | NZ$ 6.187,48 |
S$ 10.000 | NZ$ 12.375 |
S$ 25.000 | NZ$ 30.937 |
S$ 50.000 | NZ$ 61.875 |
S$ 100.000 | NZ$ 123.750 |
S$ 500.000 | NZ$ 618.748 |