Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / SOS Đảo
NZ$
=
SOS
14/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 337,27 SOS 343,91 1,30%
3 tháng SOS 337,27 SOS 354,67 1,03%
1 năm SOS 314,77 SOS 362,23 3,17%
2 năm SOS 314,77 SOS 379,68 4,88%
3 năm SOS 314,77 SOS 423,82 17,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Shilling Somalia (SOS)
NZ$ 1SOS 344,54
NZ$ 5SOS 1.722,71
NZ$ 10SOS 3.445,41
NZ$ 25SOS 8.613,53
NZ$ 50SOS 17.227
NZ$ 100SOS 34.454
NZ$ 250SOS 86.135
NZ$ 500SOS 172.271
NZ$ 1.000SOS 344.541
NZ$ 5.000SOS 1.722.707
NZ$ 10.000SOS 3.445.414
NZ$ 25.000SOS 8.613.534
NZ$ 50.000SOS 17.227.069
NZ$ 100.000SOS 34.454.138
NZ$ 500.000SOS 172.270.688