Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 337,27 | SOS 343,91 | 1,30% |
3 tháng | SOS 337,27 | SOS 354,67 | 1,03% |
1 năm | SOS 314,77 | SOS 362,23 | 3,17% |
2 năm | SOS 314,77 | SOS 379,68 | 4,88% |
3 năm | SOS 314,77 | SOS 423,82 | 17,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Shilling Somalia (SOS) |
NZ$ 1 | SOS 344,54 |
NZ$ 5 | SOS 1.722,71 |
NZ$ 10 | SOS 3.445,41 |
NZ$ 25 | SOS 8.613,53 |
NZ$ 50 | SOS 17.227 |
NZ$ 100 | SOS 34.454 |
NZ$ 250 | SOS 86.135 |
NZ$ 500 | SOS 172.271 |
NZ$ 1.000 | SOS 344.541 |
NZ$ 5.000 | SOS 1.722.707 |
NZ$ 10.000 | SOS 3.445.414 |
NZ$ 25.000 | SOS 8.613.534 |
NZ$ 50.000 | SOS 17.227.069 |
NZ$ 100.000 | SOS 34.454.138 |
NZ$ 500.000 | SOS 172.270.688 |